Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fleurant

Mục lục

Tính từ

Tỏa mùi hương

Xem thêm các từ khác

  • Fleurante

    Mục lục 1 Xem fleurant Xem fleurant
  • Fleurer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tỏa mùi Nội động từ Tỏa mùi Une fleur qui fleure bon bông hoa tỏa mùi thơm
  • Fleuret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) kiếm tập (để tập đấu kiếm) 1.2 (kỹ thuật) choòng Danh từ giống...
  • Fleureter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tán (gái) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tán (gái)
  • Fleurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời tán tỉnh, lời nguyệt hoa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hoa nhỏ Danh từ giống cái Lời tán tỉnh,...
  • Fleurettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu kiếm Danh từ Người đấu kiếm
  • Fleuri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hoa; đầy hoa 1.2 Tươi 1.3 Văn vẻ 1.4 Tươi sáng, lộng lẫy Tính từ Có hoa; đầy hoa Vase fleuri bình...
  • Fleurie

    Mục lục 1 Xem fleuri Xem fleuri
  • Fleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nở hoa, trổ bông 1.2 Nở 1.3 (đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt 1.4 (nghĩa...
  • Fleurissant

    Mục lục 1 (văn học) đầy hoa (văn học) đầy hoa Pré fleurissant đồng cỏ đầy hoa
  • Fleurissante

    Mục lục 1 Xem fleurissant Xem fleurissant
  • Fleuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng hoa, người bán hoa 1.2 Người làm hoa giả, người bán hoa giả 1.3 Họa sĩ vẽ hoa 1.4 (từ...
  • Fleuron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trang trí) 1.2 (thực vật học) hoa chiếc (trong cụm hoa họ cúc) Danh từ giống đực...
  • Fleuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông cái, sông lớn; sông 1.2 Dòng Danh từ giống đực Sông cái, sông lớn; sông Dòng
  • Flexibilité

    Danh từ giống cái Tính uốn được Flexibilité du rotin tính uốn được của mây (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển...
  • Flexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uốn được 1.2 (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật)...
  • Flexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn, sự oằn 1.3 (ngôn ngữ học) biến tố Danh từ giống...
  • Flexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem flexion Tính từ Xem flexion Langue flexionnelle ngôn ngữ biến tố
  • Flexionnelle

    Mục lục 1 Xem flexionnel Xem flexionnel
  • Flexographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép in bản khắc mền Danh từ giống cái Phép in bản khắc mền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top