Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fleurie

Mục lục

Xem fleuri

Xem thêm các từ khác

  • Fleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nở hoa, trổ bông 1.2 Nở 1.3 (đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt 1.4 (nghĩa...
  • Fleurissant

    Mục lục 1 (văn học) đầy hoa (văn học) đầy hoa Pré fleurissant đồng cỏ đầy hoa
  • Fleurissante

    Mục lục 1 Xem fleurissant Xem fleurissant
  • Fleuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng hoa, người bán hoa 1.2 Người làm hoa giả, người bán hoa giả 1.3 Họa sĩ vẽ hoa 1.4 (từ...
  • Fleuron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trang trí) 1.2 (thực vật học) hoa chiếc (trong cụm hoa họ cúc) Danh từ giống đực...
  • Fleuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông cái, sông lớn; sông 1.2 Dòng Danh từ giống đực Sông cái, sông lớn; sông Dòng
  • Flexibilité

    Danh từ giống cái Tính uốn được Flexibilité du rotin tính uốn được của mây (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển...
  • Flexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uốn được 1.2 (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật)...
  • Flexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn, sự oằn 1.3 (ngôn ngữ học) biến tố Danh từ giống...
  • Flexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem flexion Tính từ Xem flexion Langue flexionnelle ngôn ngữ biến tố
  • Flexionnelle

    Mục lục 1 Xem flexionnel Xem flexionnel
  • Flexographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép in bản khắc mền Danh từ giống cái Phép in bản khắc mền
  • Flexueuse

    Mục lục 1 Xem flexueux Xem flexueux
  • Flexueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong queo, ngoằn ngoèo Tính từ Cong queo, ngoằn ngoèo
  • Flexure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) nếp oằn Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) nếp oằn
  • Flibot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ruồi (thuyền Hà Lan đáy bằng, hai cột buồm) Danh từ giống đực Thuyền ruồi (thuyền...
  • Flibuste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Sự cướp biển 1.2 Tụi cướp biển Danh từ giống cái (sử học) Sự cướp biển...
  • Flibuster

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cướp biển 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) ăn cắp, xoáy Nội động từ Cướp biển Ngoại...
  • Flibustier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bất lương, đồ ăn cắp 1.2 (sử học) tên cướp biển Danh từ giống đực Kẻ bất...
  • Flic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top