Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Florentine

Mục lục

Danh từ giống cái

Vải florentin

Xem thêm các từ khác

  • Floribond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều hoa Tính từ (có) nhiều hoa Arbre floribond cây nhiều hoa
  • Floribonde

    Mục lục 1 Xem floribond Xem floribond
  • Floricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên hoa Tính từ Sống trên hoa Insecte floricole sâu bọ sống trên hoa
  • Floriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng hoa Danh từ giống cái Nghề trồng hoa
  • Floridite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) floriđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) floriđit
  • Florin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng florin (tiền hà lan) Danh từ giống đực Đồng florin (tiền hà lan)
  • Floripare

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bourgeon floripare ) (thực vật học) chồi hoa
  • Florissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thịnh vượng 1.2 Phơi phới, rạng rỡ 1.3 Phản nghĩa Pauvre; décadent. Tính từ Thịnh vượng Pays florissant...
  • Florissante

    Mục lục 1 Xem florissant Xem florissant
  • Floriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực vật chí Danh từ Nhà thực vật chí
  • Floristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoa (nghiên cứu) hệ thực vật Tính từ flore flore Danh từ giống cái Khoa (nghiên...
  • Florule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa nhỏ 1.2 Hoa chiếc 1.3 Thực vật chí bộ phận Danh từ giống cái Hoa nhỏ Hoa chiếc Thực...
  • Flosculeuse

    Mục lục 1 Xem flosculeux Xem flosculeux
  • Flosculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc Tính từ (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc
  • Flot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sóng, làn sóng 1.2 Nước triều lên 1.3 Làn; đống, tràng, lô, đám đông Danh từ giống đực...
  • Flottable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi được, nổi 1.2 Thả bè được Tính từ Nổi được, nổi Bois flottable gỗ nổi Thả bè được...
  • Flottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả bè 1.2 Sự tuyến nổi (quặng) Danh từ giống đực Sự thả bè Sự tuyến nổi (quặng)
  • Flottaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước Ligne de flottaison đường mớn...
  • Flottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; lùng thùng 1.3 Lỏng lẻo, không vững; di động 1.4 (nghĩa bóng) do dự, phân vân,...
  • Flottante

    Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top