Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Floriste

Mục lục

Danh từ

Nhà thực vật chí

Xem thêm các từ khác

  • Floristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoa (nghiên cứu) hệ thực vật Tính từ flore flore Danh từ giống cái Khoa (nghiên...
  • Florule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa nhỏ 1.2 Hoa chiếc 1.3 Thực vật chí bộ phận Danh từ giống cái Hoa nhỏ Hoa chiếc Thực...
  • Flosculeuse

    Mục lục 1 Xem flosculeux Xem flosculeux
  • Flosculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc Tính từ (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc
  • Flot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sóng, làn sóng 1.2 Nước triều lên 1.3 Làn; đống, tràng, lô, đám đông Danh từ giống đực...
  • Flottable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi được, nổi 1.2 Thả bè được Tính từ Nổi được, nổi Bois flottable gỗ nổi Thả bè được...
  • Flottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả bè 1.2 Sự tuyến nổi (quặng) Danh từ giống đực Sự thả bè Sự tuyến nổi (quặng)
  • Flottaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước Ligne de flottaison đường mớn...
  • Flottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; lùng thùng 1.3 Lỏng lẻo, không vững; di động 1.4 (nghĩa bóng) do dự, phân vân,...
  • Flottante

    Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant
  • Flottard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh chuẩn bị thi vào trường hải quân...
  • Flottarde

    Mục lục 1 Xem flottard Xem flottard
  • Flottation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tuyển nổi (quặng, than...) Danh từ giống cái Phép tuyển nổi (quặng, than...)
  • Flotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn tàu, hạm đội 1.2 Hải quân 1.3 (thông tục) nước, mưa 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Phao...
  • Flottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi 1.2 Sự hành quân lộn xộn 1.3 (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân Danh từ giống...
  • Flotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; phảng phất; trôi nổi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân 2 Ngoại động...
  • Flotteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...) Danh từ giống đực Phao nhỏ (ở lưới đánh cá,...
  • Flotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)...
  • Flottille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống...
  • Flou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top