- Từ điển Pháp - Việt
Florule
|
Danh từ giống cái
Hoa nhỏ
Hoa chiếc
Thực vật chí bộ phận
Xem thêm các từ khác
-
Flosculeuse
Mục lục 1 Xem flosculeux Xem flosculeux -
Flosculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc Tính từ (thực vật học) chỉ gồm hoa chiếc -
Flot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sóng, làn sóng 1.2 Nước triều lên 1.3 Làn; đống, tràng, lô, đám đông Danh từ giống đực... -
Flottable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi được, nổi 1.2 Thả bè được Tính từ Nổi được, nổi Bois flottable gỗ nổi Thả bè được... -
Flottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả bè 1.2 Sự tuyến nổi (quặng) Danh từ giống đực Sự thả bè Sự tuyến nổi (quặng) -
Flottaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước Ligne de flottaison đường mớn... -
Flottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; lùng thùng 1.3 Lỏng lẻo, không vững; di động 1.4 (nghĩa bóng) do dự, phân vân,... -
Flottante
Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant -
Flottard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh chuẩn bị thi vào trường hải quân... -
Flottarde
Mục lục 1 Xem flottard Xem flottard -
Flottation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tuyển nổi (quặng, than...) Danh từ giống cái Phép tuyển nổi (quặng, than...) -
Flotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn tàu, hạm đội 1.2 Hải quân 1.3 (thông tục) nước, mưa 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Phao... -
Flottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi 1.2 Sự hành quân lộn xộn 1.3 (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân Danh từ giống... -
Flotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; phảng phất; trôi nổi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân 2 Ngoại động... -
Flotteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...) Danh từ giống đực Phao nhỏ (ở lưới đánh cá,... -
Flotteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)... -
Flottille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống... -
Flou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Floue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou -
Flouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.