Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flot

Mục lục

Danh từ giống đực

Sóng, làn sóng
Flots de la mer
sóng biển
Flot révolutionnaire
làn sóng cách mạng
Nước triều lên
L'heure du flot
giờ triều lên
Làn; đống, tràng, lô, đám đông
Flots de cheveux
làn tóc
Un flot d'injures
một tràng chửi rủa
Flot d'auditeurs
đám đông thính giả
à flots à grands flots
nhiều
Le soleil entre à flots
�� ánh nắng rọi vào nhiều
être à flot
đã hết khó khăn bế tắc

Xem thêm các từ khác

  • Flottable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi được, nổi 1.2 Thả bè được Tính từ Nổi được, nổi Bois flottable gỗ nổi Thả bè được...
  • Flottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả bè 1.2 Sự tuyến nổi (quặng) Danh từ giống đực Sự thả bè Sự tuyến nổi (quặng)
  • Flottaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mớn nước Danh từ giống cái (hàng hải) mớn nước Ligne de flottaison đường mớn...
  • Flottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; lùng thùng 1.3 Lỏng lẻo, không vững; di động 1.4 (nghĩa bóng) do dự, phân vân,...
  • Flottante

    Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant
  • Flottard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh chuẩn bị thi vào trường hải quân...
  • Flottarde

    Mục lục 1 Xem flottard Xem flottard
  • Flottation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tuyển nổi (quặng, than...) Danh từ giống cái Phép tuyển nổi (quặng, than...)
  • Flotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn tàu, hạm đội 1.2 Hải quân 1.3 (thông tục) nước, mưa 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Phao...
  • Flottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi 1.2 Sự hành quân lộn xộn 1.3 (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân Danh từ giống...
  • Flotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; phảng phất; trôi nổi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân 2 Ngoại động...
  • Flotteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...) Danh từ giống đực Phao nhỏ (ở lưới đánh cá,...
  • Flotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)...
  • Flottille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống...
  • Flou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Floue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou
  • Flouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường...
  • Flouerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) sự lường gạt Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Floueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lường gạt Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Flouve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoàng hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top