Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flou

Mục lục

Tính từ

Mờ, lờ mờ
Un dessin flou
bức vẽ mờ
Pensée floue
tư tưởng lờ mờ
Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc)

Danh từ giống đực

Vẻ mờ
Flou artistique
mờ nghệ thuật

Phó từ

Mờ
C'est peint trop flou
vẽ mờ quá!

Xem thêm các từ khác

  • Floue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou
  • Flouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường...
  • Flouerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) sự lường gạt Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Floueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lường gạt Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Flouve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoàng hoa
  • Fluage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rão Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rão
  • Fluctation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự quét fluosilicat Danh từ giống cái (xây dựng) sự quét fluosilicat
  • Flucte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) fluosilicat 1.2 ( hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) fluorua Danh từ giống đực (thương...
  • Fluctuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dao động, biến động, thăng giáng Tính từ Dao động, biến động, thăng giáng Opinions fluctuantes ý kiến...
  • Fluctuante

    Mục lục 1 Xem fluctuant Xem fluctuant
  • Fluctuation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng 1.2 (y học) dấu hiệu chuyển sóng Danh từ...
  • Fluctuer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dao động, biến động, thăng giáng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi Nội động từ Dao động,...
  • Fluctueuse

    Mục lục 1 Xem fluctueux Xem fluctueux
  • Fluctueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ổn định; di động Tính từ Không ổn định; di động
  • Fluellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fluelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fluelit
  • Fluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chảy đi, sự trôi qua Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Fluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) 1.2 (triết học) trôi qua Tính từ (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) (triết học)...
  • Fluente

    Mục lục 1 Xem fluent Xem fluent
  • Fluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chảy, tuôn ra 1.2 (y học) trào ra, rỉ ra Nội động từ (văn học) chảy, tuôn ra (y...
  • Fluet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh 1.2 Phản nghĩa Epais. Tính từ Mảnh khảnh Taille fluette dáng người mảnh khảnh Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top