- Từ điển Pháp - Việt
Fluorescent
Xem thêm các từ khác
-
Fluorescente
Mục lục 1 Xem fluorescent Xem fluorescent -
Fluorescer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phát huỳnh quang Nội động từ Phát huỳnh quang -
Fluorhydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluohidrat Danh từ giống đực ( hóa học) fluohidrat -
Fluorhydrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fluorhydrique ) ( hóa học) axit fluohidric -
Fluorini
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fluorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fluorit -
Fluoritique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa fluo Tính từ (khoáng vật học) chứa fluo -
Fluorocope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn soi phim chụp huỳnh quang Danh từ giống đực Đèn soi phim chụp huỳnh quang -
Fluoruse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluorua Danh từ giống đực ( hóa học) fluorua -
Fluoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi huỳnh quang Danh từ giống cái (y học) phép soi huỳnh quang -
Fluosilicate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) fluosilicat -
Fluosilicique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fluosilicique ) ( hóa học) axit fluosilic -
Flush
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đồng hoa Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) đồng hoa -
Fluvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fleuve Tính từ Xem fleuve Eaux fluviales nước sông Pêche fluviale nghề đánh cá sông -
Fluviale
Mục lục 1 Xem fluvial Xem fluvial -
Fluviales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ thủy thảo, bộ trạch tả Danh từ giống cái số nhiều (thực... -
Fluviatile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở sông Tính từ Ở sông Plantes fluviatiles cây ở sông Sédiments fluviatiles trầm tích ở sông -
Fluvio-glaciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) băng thủy Tính từ (địa lý, địa chất) băng thủy Sédiments fluvioglaciaires trầm... -
Fluviographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi mực nước sông Danh từ giống đực Máy ghi mực nước sông -
Flux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều lên 1.2 (nghĩa bóng) sự tiến lên, sự tiến 1.3 Nhiều 1.4 (vật lý) dòng, luồng,... -
Fluxage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha lỏng Danh từ giống đực Sự pha lỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.