- Từ điển Pháp - Việt
Foliation
|
Danh từ giống cái
Kiểu xếp lá (trên cành)
Mùa ra lá, mùa nảy lộc
Xem thêm các từ khác
-
Folichon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vui nhộn Tính từ (thân mật) vui nhộn Ce n\'est pas folichon chán ngắt -
Folichonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái folichon folichon -
Folichonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vui nhộn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vui nhộn -
Folichonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui nhộn 1.2 Trò vui nhộn Danh từ giống cái Sự vui nhộn Trò vui nhộn -
Folie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng điên 1.2 Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ 1.3 Sự ham mê 1.4 Sự... -
Folio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ sách 1.2 (ngành in) số hiệu trang Danh từ giống đực Tờ sách (ngành in) số hiệu trang -
Foliolaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ foliole foliole -
Foliole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét Danh từ giống cái (thực vật học) lá chét -
Foliot-tocol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu cu bụng vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim cu cu bụng... -
Foliotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh số tờ 1.2 (ngành in) sự đánh số trang Danh từ giống đực Sự đánh số tờ... -
Foliotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số tờ Danh từ giống cái Sự đánh số tờ -
Folioter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số tờ 1.2 (ngành in) đánh số trang Ngoại động từ Đánh số tờ (ngành in) đánh số... -
Folioteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy đánh số trang Danh từ giống cái (ngành in) máy đánh số trang -
Folique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide folique ) axit folic (trong nhóm vitamin B) -
Folium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) folium Danh từ giống đực (toán học) folium -
Folk
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ folksong folksong -
Folklore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn học dân gian; truyền thống dân gian 1.2 Khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian... -
Folklorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ mới, nghĩa mới) ý nhị nhưng không quan trọng Tính từ folklore folklore (từ mới, nghĩa mới) ý... -
Folkloriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn học dân gian; nhà (nghiên cứu) truyền thống dân gian Danh từ giống đực Nhà văn... -
Folksong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ca ở ( Mỹ) 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Dân ca ở ( Mỹ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.