- Từ điển Pháp - Việt
Foliot-tocol
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim cu cu bụng vàng
Xem thêm các từ khác
-
Foliotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh số tờ 1.2 (ngành in) sự đánh số trang Danh từ giống đực Sự đánh số tờ... -
Foliotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số tờ Danh từ giống cái Sự đánh số tờ -
Folioter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số tờ 1.2 (ngành in) đánh số trang Ngoại động từ Đánh số tờ (ngành in) đánh số... -
Folioteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy đánh số trang Danh từ giống cái (ngành in) máy đánh số trang -
Folique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide folique ) axit folic (trong nhóm vitamin B) -
Folium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) folium Danh từ giống đực (toán học) folium -
Folk
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ folksong folksong -
Folklore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn học dân gian; truyền thống dân gian 1.2 Khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian... -
Folklorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ mới, nghĩa mới) ý nhị nhưng không quan trọng Tính từ folklore folklore (từ mới, nghĩa mới) ý... -
Folkloriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn học dân gian; nhà (nghiên cứu) truyền thống dân gian Danh từ giống đực Nhà văn... -
Folksong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ca ở ( Mỹ) 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Dân ca ở ( Mỹ)... -
Folle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới to mắt (đánh cá biển) Danh từ giống cái Lưới to mắt (đánh cá biển) -
Folle-avoine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) yến mạch dại Danh từ giống cái (thực vật học) yến mạch dại -
Follement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên rồ, dại dột 1.2 (nghĩa rộng) hết sức Phó từ Điên rồ, dại dột (nghĩa rộng) hết sức -
Follet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tàng tàng, gàn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ma xó Tính từ (thân mật) tàng tàng, gàn cheveux... -
Folletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh héo gió (cây nho) Danh từ giống đực Bệnh héo gió (cây nho) -
Follette
Mục lục 1 Xem follet Xem follet -
Folliculaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhà báo xoàng Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhà báo xoàng -
Follicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học túi, nang 1.2 (thực vật học) quả mõ, quả đại Danh từ giống đực (giải... -
Folliculeuse
Mục lục 1 Xem folliculeux Xem folliculeux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.