Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Folle-avoine

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) yến mạch dại

Xem thêm các từ khác

  • Follement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên rồ, dại dột 1.2 (nghĩa rộng) hết sức Phó từ Điên rồ, dại dột (nghĩa rộng) hết sức
  • Follet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tàng tàng, gàn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ma xó Tính từ (thân mật) tàng tàng, gàn cheveux...
  • Folletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh héo gió (cây nho) Danh từ giống đực Bệnh héo gió (cây nho)
  • Follette

    Mục lục 1 Xem follet Xem follet
  • Folliculaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhà báo xoàng Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhà báo xoàng
  • Follicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học túi, nang 1.2 (thực vật học) quả mõ, quả đại Danh từ giống đực (giải...
  • Folliculeuse

    Mục lục 1 Xem folliculeux Xem folliculeux
  • Folliculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học có nang Tính từ (giải phẫu) học có nang
  • Folliculine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) foliculin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) foliculin
  • Folliculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nang lông Danh từ giống cái (y học) viêm nang lông
  • Follipare

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bourgeon foliipare ) (thực vật học) chồi lá
  • Fomentateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục
  • Fomentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục 1.2 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng Danh từ giống cái Sự xúi giục...
  • Fomentatrice

    Mục lục 1 Xem fomentateur Xem fomentateur
  • Fomenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi giục 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer. Ngoại động từ Xúi giục Fomenter la révolte xúi giục...
  • Foncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (giếng...) 1.2 Sự lót đáy (khuôn làm bánh) Danh từ giống đực Sự đào sâu...
  • Foncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đáy 1.2 Đào sâu 1.3 Lót đáy 1.4 Làm sẫm màu 1.5 Nội động từ 1.6 Sẫm ra, sẫm màu thêm...
  • Foncier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất 1.2 (thuộc) bản chất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuế ruộng đất 1.5 Phản nghĩa...
  • Fonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức vụ, chức trách 1.2 Chức năng 1.3 ( hóa học) chức 1.4 (toán học) hàm (số) Danh từ giống...
  • Fonctionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên chức Danh từ giống đực Viên chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top