Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foncier

Mục lục

Tính từ

(thuộc) ruộng đất
Propriété foncière
sở hữu ruộng đất
Impôt foncier
thuế ruộng đất
Propriétaire foncier
chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ
(thuộc) bản chất
Qualité foncière
đức tính bản chất
Danh từ giống đực
Thuế ruộng đất
Phản nghĩa Mobilier, viager. Acquis, artificiel, superficiel.

Xem thêm các từ khác

  • Fonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức vụ, chức trách 1.2 Chức năng 1.3 ( hóa học) chức 1.4 (toán học) hàm (số) Danh từ giống...
  • Fonctionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên chức Danh từ giống đực Viên chức
  • Fonctionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) thuyết chức năng Danh từ giống đực (kiến trúc) thuyết chức năng
  • Fonctionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fonctionnalisme fonctionnalisme
  • Fonctionnarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự viên chức hóa Danh từ giống cái Sự viên chức hóa
  • Fonctionnariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viên chức hóa Ngoại động từ Viên chức hóa
  • Fonctionnarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chế độ viên chức, chế độ bàn giấy Danh từ giống đực (nghĩa xấu) chế...
  • Fonctionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trouble fonctionnel + loạn chức năng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng Tính từ fonction fonction Trouble...
  • Fonctionnelement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về (mặt) chức năng Phó từ Về (mặt) chức năng
  • Fonctionnelle

    Mục lục 1 Xem fonctionnel Xem fonctionnel
  • Fonctionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành Danh từ giống đực Sự hoạt động, sự...
  • Fonctionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành Nội động từ Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành...
  • Foncé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẫm (màu) 2 Phản nghĩa 2.1 Clair pâle [[]] Tính từ Sẫm (màu) Rouge foncé màu đỏ sẫm Phản nghĩa Clair...
  • Fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy 1.2 Phần dính đáy, một ít (thường un fond de) 1.3 Chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng 1.4...
  • Fondamental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ bản, chủ yếu 1.2 (âm nhạc) gốc 1.3 Phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. Tính từ Cơ bản,...
  • Fondamentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fondamental fondamental
  • Fondamentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cơ bản, hoàn toàn Phó từ Cơ bản, hoàn toàn
  • Fondamentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trào lưu chính thống Danh từ giống đực (tôn giáo) trào lưu chính thống
  • Fondamentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo trào lưu chính thống Tính từ fondamentalisme fondamentalisme Danh từ (tôn...
  • Fondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan ra 1.2 Dễ tan trong miệng 1.3 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.4 Kẹo tan 1.5 (kỹ thuật) chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top