Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fonction

Mục lục

Danh từ giống cái

Chức vụ, chức trách
Fonction de ministre
chức vụ bộ trưởng
S'acquitter de ses fonctions
làm trọn chức trách
Entrer en fonction
nhậm chức
Chức năng
Fonction du foie
chức năng của gan
( hóa học) chức
Fonction acide
chức axit
(toán học) hàm (số)
Fonction algébrique
hàm đại số
en fonction de
chuyển biến theo
faire fonction de
thay cho; dùng để

Xem thêm các từ khác

  • Fonctionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên chức Danh từ giống đực Viên chức
  • Fonctionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) thuyết chức năng Danh từ giống đực (kiến trúc) thuyết chức năng
  • Fonctionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fonctionnalisme fonctionnalisme
  • Fonctionnarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự viên chức hóa Danh từ giống cái Sự viên chức hóa
  • Fonctionnariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viên chức hóa Ngoại động từ Viên chức hóa
  • Fonctionnarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chế độ viên chức, chế độ bàn giấy Danh từ giống đực (nghĩa xấu) chế...
  • Fonctionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trouble fonctionnel + loạn chức năng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng Tính từ fonction fonction Trouble...
  • Fonctionnelement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về (mặt) chức năng Phó từ Về (mặt) chức năng
  • Fonctionnelle

    Mục lục 1 Xem fonctionnel Xem fonctionnel
  • Fonctionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành Danh từ giống đực Sự hoạt động, sự...
  • Fonctionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành Nội động từ Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành...
  • Foncé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẫm (màu) 2 Phản nghĩa 2.1 Clair pâle [[]] Tính từ Sẫm (màu) Rouge foncé màu đỏ sẫm Phản nghĩa Clair...
  • Fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy 1.2 Phần dính đáy, một ít (thường un fond de) 1.3 Chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng 1.4...
  • Fondamental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ bản, chủ yếu 1.2 (âm nhạc) gốc 1.3 Phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. Tính từ Cơ bản,...
  • Fondamentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fondamental fondamental
  • Fondamentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cơ bản, hoàn toàn Phó từ Cơ bản, hoàn toàn
  • Fondamentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trào lưu chính thống Danh từ giống đực (tôn giáo) trào lưu chính thống
  • Fondamentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo trào lưu chính thống Tính từ fondamentalisme fondamentalisme Danh từ (tôn...
  • Fondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan ra 1.2 Dễ tan trong miệng 1.3 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.4 Kẹo tan 1.5 (kỹ thuật) chất...
  • Fondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fondant fondant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top