Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fonctionnelle

Mục lục

Xem fonctionnel

Xem thêm các từ khác

  • Fonctionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành Danh từ giống đực Sự hoạt động, sự...
  • Fonctionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành Nội động từ Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành...
  • Foncé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẫm (màu) 2 Phản nghĩa 2.1 Clair pâle [[]] Tính từ Sẫm (màu) Rouge foncé màu đỏ sẫm Phản nghĩa Clair...
  • Fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy 1.2 Phần dính đáy, một ít (thường un fond de) 1.3 Chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng 1.4...
  • Fondamental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ bản, chủ yếu 1.2 (âm nhạc) gốc 1.3 Phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. Tính từ Cơ bản,...
  • Fondamentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fondamental fondamental
  • Fondamentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cơ bản, hoàn toàn Phó từ Cơ bản, hoàn toàn
  • Fondamentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trào lưu chính thống Danh từ giống đực (tôn giáo) trào lưu chính thống
  • Fondamentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo trào lưu chính thống Tính từ fondamentalisme fondamentalisme Danh từ (tôn...
  • Fondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan ra 1.2 Dễ tan trong miệng 1.3 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.4 Kẹo tan 1.5 (kỹ thuật) chất...
  • Fondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fondant fondant
  • Fondateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng lập 1.2 Người bỏ tiền lập ra Danh từ giống đực Người sáng lập Fondateur...
  • Fondation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây móng, móng 1.2 Sự sáng lập, sự lập 1.3 Sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức)...
  • Fondatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fondateur fondateur
  • Fonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Đáy nước 1.2 Sự thả neo Danh từ giống cái (hàng hải) Đáy nước Sự thả neo
  • Fondement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ sở, nền tảng 1.2 (thân mật) lỗ đít Danh từ giống đực Cơ sở, nền tảng Les fondements...
  • Fonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng lập, lập 1.2 Bỏ tiền lập ra 1.3 Cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho 1.4 (từ...
  • Fonderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự nấu luyện (kim loại); xưởng nấu luyện 1.2 Nghề đúc; xưởng đúc Danh từ...
  • Fondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quản đốc xưởng đúc 1.2 Thợ rót (ở lò nấu luyện kim loại); thợ đúc Danh từ giống...
  • Fondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top