- Từ điển Pháp - Việt
Fondante
Xem thêm các từ khác
-
Fondateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng lập 1.2 Người bỏ tiền lập ra Danh từ giống đực Người sáng lập Fondateur... -
Fondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây móng, móng 1.2 Sự sáng lập, sự lập 1.3 Sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức)... -
Fondatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fondateur fondateur -
Fonde
Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Đáy nước 1.2 Sự thả neo Danh từ giống cái (hàng hải) Đáy nước Sự thả neo -
Fondement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ sở, nền tảng 1.2 (thân mật) lỗ đít Danh từ giống đực Cơ sở, nền tảng Les fondements... -
Fonder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng lập, lập 1.2 Bỏ tiền lập ra 1.3 Cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho 1.4 (từ... -
Fonderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự nấu luyện (kim loại); xưởng nấu luyện 1.2 Nghề đúc; xưởng đúc Danh từ... -
Fondeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quản đốc xưởng đúc 1.2 Thợ rót (ở lò nấu luyện kim loại); thợ đúc Danh từ giống... -
Fondeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đúc -
Fondis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fontis fontis -
Fondoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi rán mỡ (ở lò sát sinh) Danh từ giống đực Nơi rán mỡ (ở lò sát sinh) -
Fondouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho hàng, quán hàng (ở nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Kho hàng, quán hàng (ở nước... -
Fondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu chảy; làm tan 1.2 Đúc 1.3 (nghĩa bóng) làm dịu, làm giảm 1.4 (hội họa) hòa dịu 2 Nội... -
Fondrilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều effondrilles effondrilles -
Fonds
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đai, ruộng đất; sản nghiệp 1.2 Vốn; quỹ; tài sản 1.3 ( số nhiều) tiền mặt; số... -
Fondu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu chảy, tan 1.2 (nghĩa rộng) mờ 1.3 (hội họa) nhạt dần (màu) 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự nhạt... -
Fondue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn) Tính từ giống cái fondu fondu... -
Fongible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tiêu dùng Tính từ (luật học, pháp lý) tiêu dùng -
Fongicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt nấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt nấm Tính từ Diệt nấm Danh từ giống đực Chất... -
Fongicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nấm Tính từ Sống trong nấm Insecte fongicole sâu bọ sống trong nấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.