- Từ điển Pháp - Việt
Fondeur
|
Danh từ giống đực
Quản đốc xưởng đúc
Thợ rót (ở lò nấu luyện kim loại); thợ đúc
Xem thêm các từ khác
-
Fondeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đúc Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đúc -
Fondis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fontis fontis -
Fondoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi rán mỡ (ở lò sát sinh) Danh từ giống đực Nơi rán mỡ (ở lò sát sinh) -
Fondouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho hàng, quán hàng (ở nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Kho hàng, quán hàng (ở nước... -
Fondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu chảy; làm tan 1.2 Đúc 1.3 (nghĩa bóng) làm dịu, làm giảm 1.4 (hội họa) hòa dịu 2 Nội... -
Fondrilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều effondrilles effondrilles -
Fonds
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đai, ruộng đất; sản nghiệp 1.2 Vốn; quỹ; tài sản 1.3 ( số nhiều) tiền mặt; số... -
Fondu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu chảy, tan 1.2 (nghĩa rộng) mờ 1.3 (hội họa) nhạt dần (màu) 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự nhạt... -
Fondue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn) Tính từ giống cái fondu fondu... -
Fongible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tiêu dùng Tính từ (luật học, pháp lý) tiêu dùng -
Fongicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt nấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt nấm Tính từ Diệt nấm Danh từ giống đực Chất... -
Fongicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nấm Tính từ Sống trong nấm Insecte fongicole sâu bọ sống trong nấm -
Fongiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm Tính từ (có) hình nấm Coraux fongiformes san hô hình nấm -
Fongique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm Tính từ (thuộc) nấm Intoxication fongique ngộ độc nấm -
Fongueuse
Mục lục 1 Xem fongueux Xem fongueux -
Fongueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm 1.2 Sùi Tính từ (có) hình nấm Cancer fongueux ung thư hình nấm Sùi Plaie fongueuse vết thương... -
Fongus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sùi Danh từ giống đực (y học) u sùi -
Fontaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn nước, mạch nước 1.2 Đài nước, máy nước 1.3 Vại chứa nước; thùng nước (có... -
Fontainier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy nước 1.2 Người dò mạch nước Danh từ giống đực Thợ máy nước Người dò... -
Fontanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học thóp (ở đầu trẻ em) Danh từ giống cái (giải phẫu) học thóp (ở đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.