- Từ điển Pháp - Việt
Fondre
|
Ngoại động từ
Nấu chảy; làm tan
Đúc
(nghĩa bóng) làm dịu, làm giảm
(hội họa) hòa dịu
Nội động từ
Nóng chảy; tan
Tiêu tán
(thân mật) gầy đi
Sà xuống
- L'épervier fond sur sa proie
- chim bồ sắt sà xuống con mồi
(từ cũ, nghĩa cũ) sụt, lở (đất)
Xem thêm các từ khác
-
Fondrilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều effondrilles effondrilles -
Fonds
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đai, ruộng đất; sản nghiệp 1.2 Vốn; quỹ; tài sản 1.3 ( số nhiều) tiền mặt; số... -
Fondu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu chảy, tan 1.2 (nghĩa rộng) mờ 1.3 (hội họa) nhạt dần (màu) 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự nhạt... -
Fondue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn) Tính từ giống cái fondu fondu... -
Fongible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tiêu dùng Tính từ (luật học, pháp lý) tiêu dùng -
Fongicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt nấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt nấm Tính từ Diệt nấm Danh từ giống đực Chất... -
Fongicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nấm Tính từ Sống trong nấm Insecte fongicole sâu bọ sống trong nấm -
Fongiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm Tính từ (có) hình nấm Coraux fongiformes san hô hình nấm -
Fongique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm Tính từ (thuộc) nấm Intoxication fongique ngộ độc nấm -
Fongueuse
Mục lục 1 Xem fongueux Xem fongueux -
Fongueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm 1.2 Sùi Tính từ (có) hình nấm Cancer fongueux ung thư hình nấm Sùi Plaie fongueuse vết thương... -
Fongus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sùi Danh từ giống đực (y học) u sùi -
Fontaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn nước, mạch nước 1.2 Đài nước, máy nước 1.3 Vại chứa nước; thùng nước (có... -
Fontainier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy nước 1.2 Người dò mạch nước Danh từ giống đực Thợ máy nước Người dò... -
Fontanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học thóp (ở đầu trẻ em) Danh từ giống cái (giải phẫu) học thóp (ở đầu... -
Fontange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ ống (của phụ nữ Pháp thế kỷ 17) Danh từ giống cái (sử học) mũ ống (của... -
Fontanili
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (địa lý, địa chất) hang mạch nước (ở đồng bằng sông băng chân núi) Danh... -
Fonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan 1.2 Sự đúc; nghề đúc 1.3 Gang 1.4 (ngành in) bộ chữ cùng cỡ 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Fontinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn nước uống Tính từ Dẫn nước uống Projets fontinaux kế hoạch dẫn nước uống -
Fontinale
Mục lục 1 Xem fontinal Xem fontinal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.