Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fondu

Mục lục

Tính từ

Nấu chảy, tan
Cuivre fondu
đồng nấu chảy
Neige fondue
tuyết tan
(nghĩa rộng) mờ
Contours fondus
đường viền mờ
(hội họa) nhạt dần (màu)

Danh từ giống đực

Sự nhạt dần
Le fondu des couleurs
sự nhạt dần của các màu
(điện ảnh) hình chồng

Xem thêm các từ khác

  • Fondue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn) Tính từ giống cái fondu fondu...
  • Fongible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tiêu dùng Tính từ (luật học, pháp lý) tiêu dùng
  • Fongicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt nấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất diệt nấm Tính từ Diệt nấm Danh từ giống đực Chất...
  • Fongicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nấm Tính từ Sống trong nấm Insecte fongicole sâu bọ sống trong nấm
  • Fongiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm Tính từ (có) hình nấm Coraux fongiformes san hô hình nấm
  • Fongique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm Tính từ (thuộc) nấm Intoxication fongique ngộ độc nấm
  • Fongueuse

    Mục lục 1 Xem fongueux Xem fongueux
  • Fongueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình nấm 1.2 Sùi Tính từ (có) hình nấm Cancer fongueux ung thư hình nấm Sùi Plaie fongueuse vết thương...
  • Fongus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sùi Danh từ giống đực (y học) u sùi
  • Fontaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn nước, mạch nước 1.2 Đài nước, máy nước 1.3 Vại chứa nước; thùng nước (có...
  • Fontainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy nước 1.2 Người dò mạch nước Danh từ giống đực Thợ máy nước Người dò...
  • Fontanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học thóp (ở đầu trẻ em) Danh từ giống cái (giải phẫu) học thóp (ở đầu...
  • Fontange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ ống (của phụ nữ Pháp thế kỷ 17) Danh từ giống cái (sử học) mũ ống (của...
  • Fontanili

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (địa lý, địa chất) hang mạch nước (ở đồng bằng sông băng chân núi) Danh...
  • Fonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan 1.2 Sự đúc; nghề đúc 1.3 Gang 1.4 (ngành in) bộ chữ cùng cỡ 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fontinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn nước uống Tính từ Dẫn nước uống Projets fontinaux kế hoạch dẫn nước uống
  • Fontinale

    Mục lục 1 Xem fontinal Xem fontinal
  • Fontinallis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu suối Danh từ giống đực (thực vật học) rêu suối
  • Fontis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sụt đất Danh từ giống đực Sự sụt đất
  • Fonts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều Fonts baptismaux ) bồn nước rửa tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top