- Từ điển Pháp - Việt
Fontainier
|
Danh từ giống đực
Thợ máy nước
Người dò mạch nước
Xem thêm các từ khác
-
Fontanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học thóp (ở đầu trẻ em) Danh từ giống cái (giải phẫu) học thóp (ở đầu... -
Fontange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũ ống (của phụ nữ Pháp thế kỷ 17) Danh từ giống cái (sử học) mũ ống (của... -
Fontanili
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (địa lý, địa chất) hang mạch nước (ở đồng bằng sông băng chân núi) Danh... -
Fonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan 1.2 Sự đúc; nghề đúc 1.3 Gang 1.4 (ngành in) bộ chữ cùng cỡ 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Fontinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn nước uống Tính từ Dẫn nước uống Projets fontinaux kế hoạch dẫn nước uống -
Fontinale
Mục lục 1 Xem fontinal Xem fontinal -
Fontinallis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu suối Danh từ giống đực (thực vật học) rêu suối -
Fontis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sụt đất Danh từ giống đực Sự sụt đất -
Fonts
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều Fonts baptismaux ) bồn nước rửa tội -
Football
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng đá Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng đá -
Footballer
Mục lục 1 Xem footballeur Xem footballeur -
Footballeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng đá Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu thủ... -
Footing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi bộ cho khỏe Danh từ giống đực Sự đi bộ cho khỏe -
For
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Forable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khoan Tính từ Có thể khoan Terre forable đất có thể khoan -
Forage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khoan Forage d\'essai sự khoan thử... -
Forain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foire I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người buôn bán từng phiên chợ 1.4 ( số nhiều) người diễn trò... -
Foraine
Mục lục 1 Xem forain Xem forain -
Foramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều foramina) 1.1 (giải phẫu) học lỗ nhỏ, lỗ Danh từ giống đực ( số nhiều foramina)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.