Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Footballer

Mục lục

Xem footballeur

Xem thêm các từ khác

  • Footballeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng đá Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu thủ...
  • Footing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi bộ cho khỏe Danh từ giống đực Sự đi bộ cho khỏe
  • For

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Forable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khoan Tính từ Có thể khoan Terre forable đất có thể khoan
  • Forage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khoan Forage d\'essai sự khoan thử...
  • Forain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foire I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người buôn bán từng phiên chợ 1.4 ( số nhiều) người diễn trò...
  • Foraine

    Mục lục 1 Xem forain Xem forain
  • Foramen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều foramina) 1.1 (giải phẫu) học lỗ nhỏ, lỗ Danh từ giống đực ( số nhiều foramina)...
  • Forban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển; kẻ cướp 1.2 (nghĩa bóng) kẻ vô lương tâm, kẻ bất nhân Danh từ giống đực...
  • Force

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức, lực, sức mạnh 1.2 Vũ lực, quyền lực, uy lực 1.3 Sức bền chặt, sự vững chắc,...
  • Forcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá, sự bẻ 1.2 (đường sắt) sự tạm tăng số chuyến Danh từ giống đực Sự phá,...
  • Forceps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái cặp thai Danh từ giống đực (y học) cái cặp thai
  • Forcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá, bẻ 1.2 Chiếm, cưỡng chiếm 1.3 Buộc, ép; khiến phải 1.4 Thúc, cưỡng 1.5 Thêm bội lên,...
  • Forcerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Danh từ giống cái (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Forcerie...
  • Forces

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén...
  • Forcettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo
  • Forceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người...
  • Forcing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công...
  • Forcipressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch
  • Forcir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top