Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) sự khoan
Forage d'essai
sự khoan thử
Forage de recherche
sự khoan nghiên cứu
Forage d'exploration
sự khoan thăm dò

Xem thêm các từ khác

  • Forain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foire I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người buôn bán từng phiên chợ 1.4 ( số nhiều) người diễn trò...
  • Foraine

    Mục lục 1 Xem forain Xem forain
  • Foramen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều foramina) 1.1 (giải phẫu) học lỗ nhỏ, lỗ Danh từ giống đực ( số nhiều foramina)...
  • Forban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển; kẻ cướp 1.2 (nghĩa bóng) kẻ vô lương tâm, kẻ bất nhân Danh từ giống đực...
  • Force

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức, lực, sức mạnh 1.2 Vũ lực, quyền lực, uy lực 1.3 Sức bền chặt, sự vững chắc,...
  • Forcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá, sự bẻ 1.2 (đường sắt) sự tạm tăng số chuyến Danh từ giống đực Sự phá,...
  • Forceps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái cặp thai Danh từ giống đực (y học) cái cặp thai
  • Forcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá, bẻ 1.2 Chiếm, cưỡng chiếm 1.3 Buộc, ép; khiến phải 1.4 Thúc, cưỡng 1.5 Thêm bội lên,...
  • Forcerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Danh từ giống cái (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Forcerie...
  • Forces

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén...
  • Forcettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo
  • Forceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người...
  • Forcing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công...
  • Forcipressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch
  • Forcir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra
  • Forclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) truất quyền vì quá hạn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) truất...
  • Forclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mất quyền vì quá hạn Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Forer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kỹ thuật) khoan 1.2 Phản nghĩa Boucher, combler. Ngoại động từ Kỹ thuật) khoan Phản nghĩa Boucher,...
  • Forerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng khoan nòng súng 1.2 Sự khoan nòng súng Danh từ giống cái Xưởng khoan nòng súng Sự khoan...
  • Forestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chăn thả trong rừng 1.2 Thuế xe qua rừng 1.3 Tô rừng Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top