Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forcé

Mục lục

Tính từ

Bắt buộc, cưỡng chế
Exécution forcée
sự chấp hành bắt buộc
Gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
Rire forcé
cười gượng
Une comparaison forcée
một sự so sánh gượng gạo
Quá sức
Marche forcée
cuộc đi quá sức
Không tránh khỏi, tất nhiên
Conséquence forcée
hậu quả không tránh khỏi
culture forcée
(nông nghiệp) sự trồng cưỡng
travaux forcés
khổ sai

Phản nghĩa

Facultatif libre Naturel vrai [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Forcément

    tất nhiên, dĩ nhiên, không tránh khỏi, (từ cũ, nghĩa cũ) gượng gạo, eventuellement probablement [[]], devant cette opposition, il doit...
  • Fortuné

    Tính từ: giàu có, (văn học) may mắn, có hạnh phúc, infortuné malheureux pauvre [[]], famille fortunée,...
  • Frisé

    Tính từ: xoăn, người tóc xoăn, lisse plat raide [[]], cheveux frisés, tóc xoăn, chicorée frisée, rau diếp...
  • Gagé

    Tính từ: (luật học, pháp lý) thế chấp (để đảm bảo một món nợ)
  • Galbé

    Tính từ: có dạng đặc biệt, (nghĩa rộng) có dáng đẹp, colonne galbée, cột phình giữa, des jambes...
  • Garrotté

    Tính từ: bị thương ở u vai, cheval garrotté, ngựa bị thương ở u vai
  • Gazé

    Tính từ: bị hơi ngạt, Danh từ: người bị hơi ngạt
  • Gemmé

    Tính từ: (văn học) đeo ngọc; dát ngọc
  • Genêt

    (thực vật học) cây đậu kim, genêt à balai, cây đậu chổi
  • Gnôle

    xem gnole
  • Gouverné

    Danh từ: les gouvernés+ những người dưới quyền cai trị
  • Gradé

    Tính từ: (quân sự) có cấp bậc (hạ sĩ quan), (quân sự) quân nhân có cấp bậc (hạ sĩ quan)
  • Granité

    Tính từ: nổi hạt, hàng len nổi hạt, món kem hạt, papier granité, giấy nổi hạt
  • Granulé

    Tính từ: (có) dạng hạt, (dược học) viên cốm
  • Grippé

    Tính từ: (y học) bị cúm, (cơ khí, cơ học) bị rít, Danh từ: người...
  • Grisé

    màu xám chấm gạch (màu xám do chấm chấm hay gạch gạch trên một bản khắc, một bản đồ)
  • Grêlé

    Tính từ: rỗ (do bị đậu mùa), visage grêlé, mặt rỗ
  • Guillotiné

    Tính từ: bị chém bằng máy
  • Gâble

    xem gable
  • Gélatiné

    Tính từ: (có) tráng galatin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top