Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Force

Mục lục

Danh từ giống cái

Sức, lực, sức mạnh
Force du vent
sức gió
Moment d'une force
momen của một lực
Force de production
sức sản xuất
Force portante force ascensionnelle
lực nâng
Force de poussée force répulsive
lực đẩy
Force d'entra†nement force de tirage
lực kéo
Force de freinage
lực hãm
Force de torsion
lực xoắn
Force attractive
lực hút, lực hấp dẫn
Force centripète force centrifuge
lực hướng tâm/ lực ly tâm
Force élastique
lực đàn hồi
Force de frottement
lực ma sát
Force d'interaction
lực tương tác
Force de gravité force de pesanteur
trọng lực
Force de résistance
lực kháng, lực cản
Force résultante
hợp lực, lực tổng hợp
Vũ lực, quyền lực, uy lực
Céder à la force
chịu thua vũ lực
Force d'un Etat
quyền lực của một Nhà nước
La force des lois
uy lực của luật pháp
Sức bền chặt, sự vững chắc, sự kiên cố
Force d'une corde
sức bền chặt của một dây thừng
Hiệu lực, hoạt lực
Force d'un poison
hiệu lực của thuốc độc
Tài năng, sự khéo léo
Être de même force au jeu
có tài năng như nhau trong cuộc chơi
Grande force en mathématiques
tài năng lớn về toán học
Sức hùng hồn, sự mạnh mẽ
Style plein de force
lời văn mạnh mẽ
( số nhiều) binh lực, quân lực
Les forces de terre
lục quân
à force
(từ cũ, nghĩa cũ) hết sức, mạnh mẽ
Travailler à force
�� làm việc hết sức
Couler à force
�� chảy mạnh
à force de
cố sức, mải miết; càng làm thì càng
à force de bras bras
bras
à toute force
bằng mọi cách, dù sao
cas de force majeure
trường hợp bất đắc dĩ; trường hợp bất khả kháng
coup de force coup
coup
dans toute la force du terme
với ý nghĩa đầy đủ
de gré ou de force gré
gré
de force par force
bằng bạo lực
de toute sa force
hết sức mình
être à bout de force
kiệt lực
être de force à
đủ sức để
en force
đông người; nhiều quân; mạnh mẽ, cật lực
faire force de rames
chèo cật lực
faire force de voiles
giong hết buồm
force de l'âge
lúc tráng niên
force de loi
hiệu lực ngang luật
force du sang
tình máu mủ, tình cốt nhục
force m'est de
tình thế buộc tôi phải
maison de force
nhà trừng giới
tour de force
công cuộc cần nhiều nghị lực, công cuộc phi thường, chuyện phi thường
travailleur de force
người lao động vất vả
travaux de force
công việc vất vả

Phó từ

(văn học) nhiều
Dévorer force moutons
ngốn hết nhiều cừu
Phản nghĩa Affaiblissement, asthénie, débilité, faiblesse, fatigue. Apathie, inertie, mollesse. Impuissance. Inefficacité. Douceur, persuasion.

Xem thêm các từ khác

  • Forcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá, sự bẻ 1.2 (đường sắt) sự tạm tăng số chuyến Danh từ giống đực Sự phá,...
  • Forceps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái cặp thai Danh từ giống đực (y học) cái cặp thai
  • Forcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá, bẻ 1.2 Chiếm, cưỡng chiếm 1.3 Buộc, ép; khiến phải 1.4 Thúc, cưỡng 1.5 Thêm bội lên,...
  • Forcerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Danh từ giống cái (nông nghiệp) nhà trồng cưỡng Forcerie...
  • Forces

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén...
  • Forcettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo
  • Forceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người...
  • Forcing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công...
  • Forcipressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch
  • Forcir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra
  • Forclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) truất quyền vì quá hạn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) truất...
  • Forclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mất quyền vì quá hạn Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Forer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kỹ thuật) khoan 1.2 Phản nghĩa Boucher, combler. Ngoại động từ Kỹ thuật) khoan Phản nghĩa Boucher,...
  • Forerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng khoan nòng súng 1.2 Sự khoan nòng súng Danh từ giống cái Xưởng khoan nòng súng Sự khoan...
  • Forestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chăn thả trong rừng 1.2 Thuế xe qua rừng 1.3 Tô rừng Danh từ giống đực...
  • Forestier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên lâm nghiệp Danh từ giống đực Nhân viên lâm nghiệp
  • Foret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái khoan
  • Foreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khoan 2 Tính từ 2.1 Khoan Danh từ giống đực Thợ khoan Tính từ Khoan Ouvrier foreur thợ...
  • Foreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy khoan Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy khoan
  • Forfaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) bội, vi phạm Nội động từ (văn học) bội, vi phạm Forfaire à ses engagements bội ước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top