Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forestier

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhân viên lâm nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Foret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái khoan
  • Foreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khoan 2 Tính từ 2.1 Khoan Danh từ giống đực Thợ khoan Tính từ Khoan Ouvrier foreur thợ...
  • Foreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy khoan Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy khoan
  • Forfaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) bội, vi phạm Nội động từ (văn học) bội, vi phạm Forfaire à ses engagements bội ước...
  • Forfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác Danh từ giống đực Tội ác Commettre des forfaits phạm tội ác
  • Forfaitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoán Tính từ Khoán Prix forfaitaire giá khoán
  • Forfaiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) trọng tội (của công chức) 1.2 (sử học) tội phản nghịch 1.3 Phản...
  • Forfanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác 1.3 Phản nghĩa Modestie, naturel. Danh...
  • Forficule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con xâu tai (sâu bọ cánh da) Danh từ giống đực (động vật học) con xâu...
  • Forge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng rèn; lò rèn 1.2 Xưởng thợ khóa 1.3 Xưởng thợ đóng móng ngựa 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Forgeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rèn được, dễ rèn Tính từ Rèn được, dễ rèn Le fer rouge est très aisément forgeable sắt nung đỏ rất...
  • Forgeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rèn Danh từ giống đực Sự rèn
  • Forger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn 1.2 Bịa ra, đặt ra 1.3 Nội động từ 1.4 Vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân...
  • Forgerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bịa ra, sự đặt ra Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Forgeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rèn Danh từ giống đực Thợ rèn
  • Forgeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rèn 1.2 Người bịa ra, người đặt ra Danh từ giống đực Thợ rèn Un forgeur de couteaux...
  • Forint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng forin (tiền Hung ga ri) Danh từ giống đực Đồng forin (tiền Hung ga ri)
  • Forjet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc) phần nhô ra
  • Forjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây nhô ra 1.2 Nội động từ 1.3 (kiến trúc) nhô ra Ngoại động từ (kiến trúc)...
  • Forjeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái forjet forjet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top