Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Formation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự hình thành; sự cấu tạo
Être en cours de formation
đang hình thành
Formation des mots
sự cấu tạo từ
Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ
Formation réticulaire
(giải phẫu) cấu tạo lưới
Formation géologique
(địa lý, địa chất) thành hệ địa chất
Formation végétale
(thực vật học) quần hệ thực vật
(quân sự; thể dục thể thao) đội; đội hình
Formation aérienne
phi đội
Avions en formation triangulaire
máy bay theo đội hình tam giác
Formation sportive
đội thể thao
Tổ chức; hình thái
Les grandes formations syndicales
các tổ chức công đoàn lớn
Formation socio-économique
hình thái kinh tế xã hội
Sự đào tạo, sự huấn luyện
Formation professionnelle
sự đào tạo nghiệp vụ
époque de la formation
tuổi dậy thì
Phản nghĩa Déformation, destruction.

Xem thêm các từ khác

  • Formatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái formateur formateur
  • Forme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình dạng, hình dáng 1.2 (nghĩa rộng) bóng 1.3 ( số nhiều) thân hình 1.4 Dạng, thể 1.5 Hình...
  • Formel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite....
  • Formelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel
  • Formellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình...
  • Former

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động...
  • Formeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm chéo Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm chéo
  • Formiamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide
  • Formiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat
  • Formica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến
  • Formicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (như) kiến bò Tính từ (y học) (như) kiến bò Pouls formicant mạch kiến bò
  • Formicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formicant formicant
  • Formication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cảm giác kiến bò Danh từ giống cái (y học) cảm giác kiến bò
  • Formidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,...
  • Formidablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức
  • Formier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ...
  • Formine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin
  • Formique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic
  • Formol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin
  • Formolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top