Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forme

Mục lục

Danh từ giống cái

Hình dạng, hình dáng
Objets de même forme
vật cùng hình dạng
(nghĩa rộng) bóng
Apercevoir une forme imprécise dans la nuit
thoáng thấy một bóng không rõ trong đêm tối
( số nhiều) thân hình
Formes rondes
thân hình tròn trịa
Vêtement qui moule les formes
quần áo sít thân hình
Dạng, thể
Les différentes formes de l''énergie
các dạng năng lượng khác nhau
Forme du pluriel
(ngôn ngữ học) dạng số nhiều
Forme musicale
(âm nhạc) thể nhạc
Hình thức; hình thái
Formes de la matière
hình thái của vật chất
Formes du gouvernement
hình thức chính quyền
Forme et contenu
hình thức và nội dung
Thể thức, thủ tục
Forme réglementée par la loi
thể thức do luật định
( số nhiều) nghi thức; phép lịch sự
Agir dans les formes
hành động theo nghi thức
Khuôn, cốt, phom (mũ, giày)
Forme à fromage
khuôn pho mát
(nghĩa rộng) chóp mũ
Chapeau haut de forme
mũ chóp cao
(hàng hải) ụ (tàu, thuyền)
Forme flottante
ụ nổi
(xây dựng) lớp cát lót (dưới mặt đường, dưới gạch lát)
(thú y học) lồi xương ngón
(từ cũ, nghĩa cũ) hang (thỏ, cáo)
avoir la forme être en forme être en bonne forme
(thân mật) khỏe khoắn; khoan khoái
en forme en bonne forme en bonne et due forme
đúng thể thức, đúng thủ tục
en forme de
theo hình dạng...
mettre en forme
viết ra, diễn tả ra
pour la forme
chiếu lệ, gọi là có hình thức
prendre des formes
(thân mật) béo ra
prendre forme
bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện
sans autre forme
thô bạo, cộc lốc
sous forme
dưới dạng
théorie de la forme
(triết học) sinh vật học; sinh lý học thuyết kết cấu
Phản nghĩa Essence, matière, réalité. Âme, esprit. Fond; contenu, matière, substance, sujet.

Xem thêm các từ khác

  • Formel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite....
  • Formelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel
  • Formellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình...
  • Former

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động...
  • Formeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm chéo Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm chéo
  • Formiamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide
  • Formiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat
  • Formica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến
  • Formicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (như) kiến bò Tính từ (y học) (như) kiến bò Pouls formicant mạch kiến bò
  • Formicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formicant formicant
  • Formication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cảm giác kiến bò Danh từ giống cái (y học) cảm giác kiến bò
  • Formidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,...
  • Formidablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức
  • Formier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ...
  • Formine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin
  • Formique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic
  • Formol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin
  • Formolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin
  • Formoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin
  • Formulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức 1.2 (toán học) có thể lập thành phương trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top