- Từ điển Pháp - Việt
Forme
Danh từ giống cái
Hình dạng, hình dáng
(nghĩa rộng) bóng
( số nhiều) thân hình
Dạng, thể
- Les différentes formes de l''énergie
- các dạng năng lượng khác nhau
- Forme du pluriel
- (ngôn ngữ học) dạng số nhiều
- Forme musicale
- (âm nhạc) thể nhạc
Hình thức; hình thái
Thể thức, thủ tục
- Forme réglementée par la loi
- thể thức do luật định
( số nhiều) nghi thức; phép lịch sự
Khuôn, cốt, phom (mũ, giày)
(nghĩa rộng) chóp mũ
(hàng hải) ụ (tàu, thuyền)
- Forme flottante
- ụ nổi
(xây dựng) lớp cát lót (dưới mặt đường, dưới gạch lát)
(thú y học) lồi xương ngón
(từ cũ, nghĩa cũ) hang (thỏ, cáo)
- avoir la forme être en forme être en bonne forme
- (thân mật) khỏe khoắn; khoan khoái
- en forme en bonne forme en bonne et due forme
- đúng thể thức, đúng thủ tục
- en forme de
- theo hình dạng...
- mettre en forme
- viết ra, diễn tả ra
- pour la forme
- chiếu lệ, gọi là có hình thức
- prendre des formes
- (thân mật) béo ra
- prendre forme
- bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện
- sans autre forme
- thô bạo, cộc lốc
- sous forme
- dưới dạng
- théorie de la forme
- (triết học) sinh vật học; sinh lý học thuyết kết cấu
Phản nghĩa Essence, matière, réalité. Âme, esprit. Fond; contenu, matière, substance, sujet.
Xem thêm các từ khác
-
Formel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite.... -
Formelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel -
Formellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình... -
Former
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động... -
Formeret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm chéo Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm chéo -
Formiamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide -
Formiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat -
Formica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến -
Formicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (như) kiến bò Tính từ (y học) (như) kiến bò Pouls formicant mạch kiến bò -
Formicante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formicant formicant -
Formication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cảm giác kiến bò Danh từ giống cái (y học) cảm giác kiến bò -
Formidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,... -
Formidablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức -
Formier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ... -
Formine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin -
Formique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic -
Formol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin -
Formolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin -
Formoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin -
Formulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức 1.2 (toán học) có thể lập thành phương trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.