Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Formidable

Mục lục

Tính từ

Kinh khủng, rất lớn
Des dépenses formidables
những món chi tiêu kinh khủng
(thân mật) tuyệt vời
Un film formidable
một phim tuyệt vời
Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais.

Xem thêm các từ khác

  • Formidablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức
  • Formier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ...
  • Formine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin
  • Formique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic
  • Formol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin
  • Formolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin
  • Formoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin
  • Formulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức 1.2 (toán học) có thể lập thành phương trình...
  • Formulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập công thức (về dược...); tập văn bản mẫu (của nhân viên công chứng) 1.2 Mẫu khai...
  • Formulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày tỏ, sự trình bày 1.2 Sự làm theo công thức; sự ghi theo công thức Danh từ giống...
  • Formule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể thức 1.2 Công thức 1.3 Mẫu in sẵn Danh từ giống cái Thể thức Formule exécutoire thể...
  • Formuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm theo thể thức; ghi theo công thức 1.2 (toán học) lập phương trình 1.3 Bày tỏ, trình bày...
  • Formyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomila Danh từ giống đực ( hóa học) fomila
  • Fornicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông dâm Danh từ giống đực (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông...
  • Fornication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tội thông dâm Danh từ giống cái (tôn giáo) tội thông dâm
  • Forniquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm Nội động từ (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm
  • Forpaiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ đồng lạ (súc vật) 1.2 (săn bắn) trốn sang đồng xa Nội động từ Ăn cỏ đồng lạ...
  • Fors

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài, không kể 1.2 Đồng âm For, fort. Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài,...
  • Forsythia

    Mục lục 1 Bản mẫu:Forsythia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây liên kiều Bản mẫu:Forsythia Danh từ giống đực...
  • Fort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe, mạnh 1.2 To, lớn, đẫy 1.3 Chắc, bền, nặng 1.4 Nặng, đặc, nồng, nặng mùi 1.5 Nặng nề 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top