- Từ điển Pháp - Việt
Formulation
|
Danh từ giống cái
Sự bày tỏ, sự trình bày
Sự làm theo công thức; sự ghi theo công thức
Xem thêm các từ khác
-
Formule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể thức 1.2 Công thức 1.3 Mẫu in sẵn Danh từ giống cái Thể thức Formule exécutoire thể... -
Formuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm theo thể thức; ghi theo công thức 1.2 (toán học) lập phương trình 1.3 Bày tỏ, trình bày... -
Formyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomila Danh từ giống đực ( hóa học) fomila -
Fornicateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông dâm Danh từ giống đực (tôn giáo) kẻ (phạm tội) thông... -
Fornication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tội thông dâm Danh từ giống cái (tôn giáo) tội thông dâm -
Forniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm Nội động từ (tôn giáo) (phạm tội) thông dâm -
Forpaiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ đồng lạ (súc vật) 1.2 (săn bắn) trốn sang đồng xa Nội động từ Ăn cỏ đồng lạ... -
Fors
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài, không kể 1.2 Đồng âm For, fort. Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) trừ, ngoài,... -
Forsythia
Mục lục 1 Bản mẫu:Forsythia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây liên kiều Bản mẫu:Forsythia Danh từ giống đực... -
Fort
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe, mạnh 1.2 To, lớn, đẫy 1.3 Chắc, bền, nặng 1.4 Nặng, đặc, nồng, nặng mùi 1.5 Nặng nề 1.6... -
Forte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực không dổi 1.2 (âm nhạc) đoạn mạnh Tính từ giống cái fort fort Danh... -
Forte-piano
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh nhẹ 1.2 Danh từ giống đực không dổi 1.3 (âm nhạc) đoạn mạnh nhẹ Phó từ (âm nhạc)... -
Fortement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh 1.2 Lắm, rất 1.3 Phản nghĩa Faiblement; doucement. Phó từ Mạnh Serrer fortement siết mạnh Arbre secoué... -
Forteresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến lũy, pháo đài 1.2 Trại giam lớn Danh từ giống cái Chiến lũy, pháo đài Forteresse imprenable... -
Fortifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố 1.2 Có thể xây dựng sự bảo vệ Tính từ Có thể củng cố Có thể xây dựng sự... -
Fortifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lực 1.2 (nghĩa bóng) làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa Affaiblissement, amollissant, anémiant, débilitant.... -
Fortifiante
Mục lục 1 Xem fortifiant Xem fortifiant -
Fortificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỹ sư công sự Danh từ giống đực (sử học) kỹ sư công sự -
Fortification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây công sự bảo vệ; thuật bảo vệ bằng công sự 1.2 Công sự Danh từ giống cái Sự... -
Fortifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tăng sức, làm thêm mạnh 1.2 Gia cố; củng cố 1.3 Xây công sự 2 Nội động từ 2.1 (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.