- Từ điển Pháp - Việt
Fortification
|
Danh từ giống cái
Sự xây công sự bảo vệ; thuật bảo vệ bằng công sự
Công sự
Xem thêm các từ khác
-
Fortifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tăng sức, làm thêm mạnh 1.2 Gia cố; củng cố 1.3 Xây công sự 2 Nội động từ 2.1 (từ... -
Fortifs
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) di tích trưởng thành (xung quanh Pari) Danh từ giống cái số nhiều (thông... -
Fortin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sự nhỏ, lô cốt Danh từ giống đực Công sự nhỏ, lô cốt -
Fortissimo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực mạnh 1.2 Danh từ giống đực không dổi 1.3 (âm nhạc) đoạn cực mạnh Phó từ (âm nhạc)... -
Fortitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dũng khí, nghị lực Danh từ giống cái Dũng khí, nghị lực Fortitude de l\'âme nghị lực của... -
Fortrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa) -
Fortraite
Mục lục 1 Xem fortrait Xem fortrait -
Fortraiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng mệt nhoài (ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tình... -
Fortran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của formulation transposée) Danh từ giống đực (viết tắt của formulation transposée)... -
Fortuit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Danh từ giống đực cái 1.3 Ngẫu nhiên 1.4 Phản nghĩa Nécessaire, obligatoire.... -
Fortuite
Mục lục 1 Xem fortuit Xem fortuit -
Fortuitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ Ngẫu nhiên, tình cờ Rencontrer fortuitement ngẫu nhiên gặp -
Fortune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có 1.2 Sự may rủi 1.3 (văn học) vận mệnh, số mệnh,... -
Forum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị trường, diễn đàn 1.2 Cuộc hội thảo, hội nghị 1.3 (sử học) nơi họp chợ (cổ... -
Forure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ khoan Danh từ giống cái Lỗ khoan La forure d\'une clef lỗ khóa -
Fossa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sông đào (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) sông đào (cổ La Mã) -
Fosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố 1.2 Huyệt (chôn người chết) 1.3 (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) Danh từ giống... -
Fosserage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày vỡ (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày vỡ (ruộng nho) -
Fosserer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày vỡ (ruộng nho) Ngoại động từ Cày vỡ (ruộng nho) -
Fossette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm) 1.2 Lỗ bi, lỗ đáo 1.3 (giải phẫu) hố Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.