Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fortifier

Mục lục

Ngoại động từ

Làm tăng sức, làm thêm mạnh
L'exercice fortifie le corps
sự luyện tập làm cho thân thể tăng sức
Gia cố; củng cố
Fortifier un mur
gia cố bức tường
Fortifier sa volonté
củng cố nghị lực
Xây công sự
Fortifier une position
xây công sự cho một vị trí

Nội động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) mạnh lên
Laisser fortifier une habitude
để một thói quen mạnh lên

Xem thêm các từ khác

  • Fortifs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) di tích trưởng thành (xung quanh Pari) Danh từ giống cái số nhiều (thông...
  • Fortin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sự nhỏ, lô cốt Danh từ giống đực Công sự nhỏ, lô cốt
  • Fortissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực mạnh 1.2 Danh từ giống đực không dổi 1.3 (âm nhạc) đoạn cực mạnh Phó từ (âm nhạc)...
  • Fortitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dũng khí, nghị lực Danh từ giống cái Dũng khí, nghị lực Fortitude de l\'âme nghị lực của...
  • Fortrait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) mệt nhoài (ngựa)
  • Fortraite

    Mục lục 1 Xem fortrait Xem fortrait
  • Fortraiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng mệt nhoài (ngựa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tình...
  • Fortran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của formulation transposée) Danh từ giống đực (viết tắt của formulation transposée)...
  • Fortuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Danh từ giống đực cái 1.3 Ngẫu nhiên 1.4 Phản nghĩa Nécessaire, obligatoire....
  • Fortuite

    Mục lục 1 Xem fortuit Xem fortuit
  • Fortuitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ Ngẫu nhiên, tình cờ Rencontrer fortuitement ngẫu nhiên gặp
  • Fortune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có 1.2 Sự may rủi 1.3 (văn học) vận mệnh, số mệnh,...
  • Forum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị trường, diễn đàn 1.2 Cuộc hội thảo, hội nghị 1.3 (sử học) nơi họp chợ (cổ...
  • Forure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ khoan Danh từ giống cái Lỗ khoan La forure d\'une clef lỗ khóa
  • Fossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sông đào (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) sông đào (cổ La Mã)
  • Fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố 1.2 Huyệt (chôn người chết) 1.3 (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) Danh từ giống...
  • Fosserage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày vỡ (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày vỡ (ruộng nho)
  • Fosserer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày vỡ (ruộng nho) Ngoại động từ Cày vỡ (ruộng nho)
  • Fossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm) 1.2 Lỗ bi, lỗ đáo 1.3 (giải phẫu) hố Danh từ giống cái...
  • Fossile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fossile 2 Tính từ 2.1 Hóa đá, hóa thạch 2.2 Cổ hủ; lạc hậu 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (vật) hóa đá;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top