Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fossette

Mục lục

Danh từ giống cái

Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm)
Lỗ bi, lỗ đáo
(giải phẫu) hố

Xem thêm các từ khác

  • Fossile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fossile 2 Tính từ 2.1 Hóa đá, hóa thạch 2.2 Cổ hủ; lạc hậu 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (vật) hóa đá;...
  • Fossilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá, sự hóa thạch Danh từ giống cái Sự hóa đá, sự hóa thạch
  • Fossiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) hóa đá, (làm) hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) làm thành cổ hủ, làm thành lạc hậu Ngoại...
  • Fossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cày ruộng nho Danh từ giống đực Cái cày ruộng nho
  • Fossoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào huyệt Danh từ giống đực Sự đào huyệt
  • Fossoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào huyệt (chôn người chết) Ngoại động từ Đào huyệt (chôn người chết)
  • Fossoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào huyệt 1.2 (nghĩa bóng) người đào mồ chôn Danh từ giống đực Người đào...
  • Fossoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần chết Danh từ giống cái Thần chết
  • Fossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fosserage fosserage
  • Fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên 1.2 Điên rồ 1.3 Hoang dại; dại (cây cỏ) 1.4 Quá đáng, quá mức; phi thường 1.5 Say mê 1.6 Danh...
  • Fouace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh nướng
  • Fouacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Người làm bánh nướng 1.2 Người bán bánh nướng Danh từ giống đực...
  • Fouaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hộ Danh từ giống đực (sử học) thuế hộ
  • Fouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)...
  • Fouailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi Ngoại động từ Giày vò (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi
  • Foucade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cơn bốc đồng Danh từ giống cái (văn học) cơn bốc đồng
  • Fouchtra

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sét 1.2 Sự trừng phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tài, người giỏi; người đáng sợ...
  • Foudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng Danh từ giống đực Thợ đóng thùng
  • Foudroiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bị sét đánh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top