Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fou

Mục lục

Tính từ

fol folle
)
Điên
Điên rồ
Hoang dại; dại (cây cỏ)
Quá đáng, quá mức; phi thường
Say mê
Danh từ giống đực
Người điên
Người điên rồ
Người vui nhộn
(động vật học) chim điên
(sử học) anh hề trong triều
Phản nghĩa Equilibré, normal, sensé. Calme, raisonnable, sage. Froid. Judicieux, rationnel. Réglé, régulier.

Các từ tiếp theo

  • Fouace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh nướng
  • Fouacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Người làm bánh nướng 1.2 Người bán bánh nướng Danh từ giống đực...
  • Fouaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hộ Danh từ giống đực (sử học) thuế hộ
  • Fouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)...
  • Fouailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi Ngoại động từ Giày vò (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi
  • Foucade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cơn bốc đồng Danh từ giống cái (văn học) cơn bốc đồng
  • Fouchtra

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sét 1.2 Sự trừng phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tài, người giỏi; người đáng sợ...
  • Foudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng Danh từ giống đực Thợ đóng thùng
  • Foudroiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bị sét đánh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top