Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foudre

Mục lục

Danh từ giống cái

Sét
Arbre frappé par la foudre
cây bị sét đánh
Sự trừng phạt
Les foudres du pouvoir
những sự trừng phạt của chính quyền
Les foudres de l''église
sự rút phép thông công
coup de foudre
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng sét ngang tai (nghĩa bóng)

Danh từ giống đực

Người tài, người giỏi; người đáng sợ
Foudre de guerre
viên tướng tài, viên tướng đáng sợ

Xem thêm các từ khác

  • Foudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng Danh từ giống đực Thợ đóng thùng
  • Foudroiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bị sét đánh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Foudroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự phá sập Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự phá sập
  • Foudroyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sét đánh, làm choáng người Tính từ Như sét đánh, làm choáng người Nouvelle foudroyante tin như sét...
  • Foudroyante

    Mục lục 1 Xem foudroyant Xem foudroyant
  • Foudroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh chết bằng sét 1.2 Làm chết ngay 1.3 (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người...
  • Fouene

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái foène foène
  • Fouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Roi (của người đánh xe.) 1.2 Trận (đòn) roi 1.3 (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem...
  • Fouettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (một chất lỏng) 1.2 Sự thiến thắt dây (thiến súc vật) Danh từ giống đực...
  • Fouettant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kích thích Tính từ Kích thích Fierté fouettante tính tự hào kích thích
  • Fouettante

    Mục lục 1 Xem fouettant Xem fouettant
  • Fouettard

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Père fouettard ) ông ba bị (nát trẻ con)
  • Fouettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quất Danh từ giống đực Sự quất Le fouettement de la pluie sur les vitres mưa quất vào...
  • Fouetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quất 1.2 Đánh roi, đánh đòn 1.3 Đánh 1.4 Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Fouetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay đánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người hay đánh Tính từ Frère fouetteur...
  • Foufou

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái là fofolle) 1.1 Tàng tàng Tính từ (giống cái là fofolle) Tàng tàng
  • Fougasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn chôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn...
  • Fougassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng (ướp) hoa cam Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh...
  • Fougeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi dương xỉ Danh từ giống cái Bãi dương xỉ
  • Fougerole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây dương xỉ nhỏ Danh từ giống cái Cây dương xỉ nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top