Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fouettant

Mục lục

Tính từ

Kích thích
Fierté fouettante
tính tự hào kích thích

Xem thêm các từ khác

  • Fouettante

    Mục lục 1 Xem fouettant Xem fouettant
  • Fouettard

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Père fouettard ) ông ba bị (nát trẻ con)
  • Fouettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quất Danh từ giống đực Sự quất Le fouettement de la pluie sur les vitres mưa quất vào...
  • Fouetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quất 1.2 Đánh roi, đánh đòn 1.3 Đánh 1.4 Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Fouetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay đánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người hay đánh Tính từ Frère fouetteur...
  • Foufou

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái là fofolle) 1.1 Tàng tàng Tính từ (giống cái là fofolle) Tàng tàng
  • Fougasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn chôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn...
  • Fougassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng (ướp) hoa cam Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh...
  • Fougeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi dương xỉ Danh từ giống cái Bãi dương xỉ
  • Fougerole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây dương xỉ nhỏ Danh từ giống cái Cây dương xỉ nhỏ
  • Fougon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bếp đất (dưới thuyền) Danh từ giống đực (sử học) bếp đất (dưới thuyền)
  • Fougue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hăng, tính hăng Danh từ giống cái Sự hăng, tính hăng Cheval plein de fougue con ngựa hăng...
  • Fougueuse

    Mục lục 1 Xem fougueux Xem fougueux
  • Fougueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hăng Phó từ Hăng
  • Fougueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hăng 1.2 Phản nghĩa Calme, froid, posé, serein. Tính từ Hăng Cheval fougueux con ngựa hăng Tempérament fougueux...
  • Fouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới tầng đất sâu Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới tầng đất...
  • Fouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bới, sự đào bới 1.2 Sự khai quật (khảo cổ) 1.3 Hố 1.4 Sự lục soát Danh từ giống...
  • Fouille-au-pot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 (thông tục) người phụ bếp; anh bếp tồi 1.2 (nghĩa bóng) người tỉ mẩn Danh...
  • Fouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào bới 1.2 (khảo cổ học) khai quật 1.3 Tìm tòi, lục soát 1.4 Đi sâu vào 1.5 (nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top