- Từ điển Pháp - Việt
Fouettement
|
Danh từ giống đực
Sự quất
Xem thêm các từ khác
-
Fouetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quất 1.2 Đánh roi, đánh đòn 1.3 Đánh 1.4 Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây 1.5 (nghĩa bóng)... -
Fouetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay đánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Người hay đánh Tính từ Frère fouetteur... -
Foufou
Mục lục 1 Tính từ (giống cái là fofolle) 1.1 Tàng tàng Tính từ (giống cái là fofolle) Tàng tàng -
Fougasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn chôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa lôi, mìn... -
Fougassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng (ướp) hoa cam Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh... -
Fougeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi dương xỉ Danh từ giống cái Bãi dương xỉ -
Fougerole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây dương xỉ nhỏ Danh từ giống cái Cây dương xỉ nhỏ -
Fougon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bếp đất (dưới thuyền) Danh từ giống đực (sử học) bếp đất (dưới thuyền) -
Fougue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hăng, tính hăng Danh từ giống cái Sự hăng, tính hăng Cheval plein de fougue con ngựa hăng... -
Fougueuse
Mục lục 1 Xem fougueux Xem fougueux -
Fougueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hăng Phó từ Hăng -
Fougueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hăng 1.2 Phản nghĩa Calme, froid, posé, serein. Tính từ Hăng Cheval fougueux con ngựa hăng Tempérament fougueux... -
Fouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới tầng đất sâu Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới tầng đất... -
Fouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bới, sự đào bới 1.2 Sự khai quật (khảo cổ) 1.3 Hố 1.4 Sự lục soát Danh từ giống... -
Fouille-au-pot
Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 (thông tục) người phụ bếp; anh bếp tồi 1.2 (nghĩa bóng) người tỉ mẩn Danh... -
Fouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào bới 1.2 (khảo cổ học) khai quật 1.3 Tìm tòi, lục soát 1.4 Đi sâu vào 1.5 (nghệ... -
Fouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi 1.2 (săn bắn)... -
Fouilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan) 1.2 (nông nghiệp) cày xới đất sâu Danh... -
Fouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Danh từ giống đực Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Un fouillis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.