- Từ điển Pháp - Việt
Fougerole
Xem thêm các từ khác
- 
                                FougonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bếp đất (dưới thuyền) Danh từ giống đực (sử học) bếp đất (dưới thuyền)
- 
                                FougueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hăng, tính hăng Danh từ giống cái Sự hăng, tính hăng Cheval plein de fougue con ngựa hăng...
- 
                                FougueuseMục lục 1 Xem fougueux Xem fougueux
- 
                                FougueusementMục lục 1 Phó từ 1.1 Hăng Phó từ Hăng
- 
                                FougueuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Hăng 1.2 Phản nghĩa Calme, froid, posé, serein. Tính từ Hăng Cheval fougueux con ngựa hăng Tempérament fougueux...
- 
                                FouillageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới tầng đất sâu Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới tầng đất...
- 
                                FouilleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bới, sự đào bới 1.2 Sự khai quật (khảo cổ) 1.3 Hố 1.4 Sự lục soát Danh từ giống...
- 
                                Fouille-au-potMục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 (thông tục) người phụ bếp; anh bếp tồi 1.2 (nghĩa bóng) người tỉ mẩn Danh...
- 
                                FouillerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào bới 1.2 (khảo cổ học) khai quật 1.3 Tìm tòi, lục soát 1.4 Đi sâu vào 1.5 (nghệ...
- 
                                FouilleurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi 1.2 (săn bắn)...
- 
                                FouilleuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan) 1.2 (nông nghiệp) cày xới đất sâu Danh...
- 
                                FouillisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Danh từ giống đực Mớ hỗn độn, đống lộn xộn Un fouillis...
- 
                                FouillotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tra bộ quả đấm cửa Danh từ giống đực Lỗ tra bộ quả đấm cửa
- 
                                FouillouseMục lục 1 Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền Danh từ giống cái (lóng, cũ) túi tiền
- 
                                FouinardMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
- 
                                FouinardeMục lục 1 Xem fouinard Xem fouinard
- 
                                FouineMục lục 1 Bản mẫu:Fouine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chồn hạt dẻ Bản mẫu:Fouine Danh từ giống cái (động...
- 
                                FouinerMục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Lục lọi 1.2 Xen vào việc người khác Nội động từ (thân mật) Lục lọi Xen vào...
- 
                                FouinetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                