Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fouquet

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) con sóc

Xem thêm các từ khác

  • Four

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 (bóng, thân) sự thất bại 1.3 Đồng âm Fourre. Danh từ giống đực Lò Fourch à chaux...
  • Fourbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian giảo, xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Droit, franc, honnête, loyal. 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ gian giảo, kẻ xảo...
  • Fourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa đảo, lường gạt Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lừa đảo, lường...
  • Fourberie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gian giảo, thói gian giảo, thói xảo quyệt 1.2 Hành động gian giảo, hành động xảo quyệt...
  • Fourbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính) 1.2 (thân mật) đồ đạc linh tinh...
  • Fourbir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau cho sáng bóng, đánh bóng Ngoại động từ Lau cho sáng bóng, đánh bóng Fourbir sa batterie de...
  • Fourbissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự lau cho sáng bóng, sự đánh bóng
  • Fourbissement

    Mục lục 1 Xem fourbissage Xem fourbissage
  • Fourbisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bóng và lắp gươm đao Danh từ giống đực Người đánh bóng và lắp gươm...
  • Fourbu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) bị sung huyết chân (ngựa, bò) 1.2 (nghĩa bóng) mệt lử (người) Tính từ (thú y học) bị...
  • Fourbue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourbu fourbu
  • Fourbure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sung huyết chân (ngựa, bò) Danh từ giống cái (thú y học) sung huyết chân (ngựa,...
  • Fourc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) chạc (cành cây) Danh từ giống đực (lâm nghiệp) chạc (cành cây)
  • Fourcat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) rẻ đáy hình chạc Danh từ giống đực (hàng hải) rẻ đáy hình chạc
  • Fourche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên 1.2 Chạc (cành cây) 1.3 Ngã ba (đường) 1.4 Phuốc, càng bánh...
  • Fourcher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chĩa hai, phân đôi 2 Ngoại động từ 2.1 Xiên, xóc, xúc bằng chĩa Nội động...
  • Fourchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sùi kẽ ngón Danh từ giống đực (thú y học) sùi kẽ ngón
  • Fourchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nĩa 1.2 Cái chạc 1.3 (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân...
  • Fourchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Răng (của cái chĩa, cái chạc) Danh từ giống đực Răng (của cái chĩa, cái chạc)
  • Fourchu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chĩa nhánh, rẽ nhánh Tính từ Chĩa nhánh, rẽ nhánh Chemin fourchu đường rẽ nhánh Menton fourchu cằm đôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top