Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourchu

Mục lục

Tính từ

Chĩa nhánh, rẽ nhánh
Chemin fourchu
đường rẽ nhánh
Menton fourchu
cằm đôi
arbre fourchu
(thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)
Faire l''arbre fourchu
�� trồng cây chuối

Xem thêm các từ khác

  • Fourchue

    Mục lục 1 Xem fourchu Xem fourchu
  • Fourgon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý...) 1.2 (đường sắt) toa hành lý Danh...
  • Fourgonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cởi lò 1.2 (nghĩa bóng) lục lọi lung tung Nội động từ Cởi lò (nghĩa bóng) lục lọi lung tung
  • Fourgonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ôtô hòm nhỏ 1.2 Fourguer 1.3 Ngoại động từ 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) bán (của gian) cho...
  • Fourme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát fuôcmơ Danh từ giống cái Pho mát fuôcmơ
  • Fourmi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con kiến 2 Danh từ giống cái 2.1 Con kiến Bản mẫu:Con kiến Danh từ giống cái Con kiến avoir des fourmis...
  • Fourmi-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đông) kiến sư tử (sâu bọ cánh gân) Danh từ giống đực (đông) kiến sư tử (sâu bọ...
  • Fourmilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fourmilion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fourmilion Bản mẫu:Fourmilion fourmi-lion fourmi-lion
  • Fourmillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 (văn học) có cảm giác kiến bò Tính từ Đông như kiến, lúc nhúc Rue fourmillante...
  • Fourmillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourmillant fourmillant
  • Fourmillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến...
  • Fourmiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,...
  • Fournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền...
  • Fournaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn...
  • Fourneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh...
  • Fourni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie...
  • Fournie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourni fourni
  • Fournier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ lò bánh 1.2 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống đực (từ...
  • Fournil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng bánh mì Danh từ giống đực Xưởng bánh mì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top