Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourmi

Mục lục

Bản mẫu:Con kiến

Danh từ giống cái

Con kiến
avoir des fourmis dans les membres
có cảm giác kiến bò ở chân tay
avoir les oeufs de fourmis sous les pieds
không đứng yên một chỗ
c'est une fourmi
ấy là một người cần kiệm
fourmi blanche
con mối

Xem thêm các từ khác

  • Fourmi-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đông) kiến sư tử (sâu bọ cánh gân) Danh từ giống đực (đông) kiến sư tử (sâu bọ...
  • Fourmilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fourmilion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fourmilion Bản mẫu:Fourmilion fourmi-lion fourmi-lion
  • Fourmillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 (văn học) có cảm giác kiến bò Tính từ Đông như kiến, lúc nhúc Rue fourmillante...
  • Fourmillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourmillant fourmillant
  • Fourmillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến...
  • Fourmiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,...
  • Fournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền...
  • Fournaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn...
  • Fourneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh...
  • Fourni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie...
  • Fournie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourni fourni
  • Fournier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ lò bánh 1.2 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống đực (từ...
  • Fournil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng bánh mì Danh từ giống đực Xưởng bánh mì
  • Fournilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Củi nhóm lò Danh từ giống cái số nhiều Củi nhóm lò
  • Fourniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang bị (của một người lính) 1.2 (thân mật) đồ vật dụng Danh từ giống đực Trang...
  • Fournir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung ứng 1.2 Cho; đưa ra 1.3 Thực hiện 1.4 Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver 2 Nội động từ...
  • Fournissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phần vốn hùn 1.2 (luật học, pháp lý) sự chia phần Danh từ giống đực...
  • Fournisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung ứng 1.2 Người bán hàng Danh từ giống đực Người cung ứng Người bán hàng
  • Fournisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fournisseur fournisseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top