- Từ điển Pháp - Việt
Fourmi-lion
|
Danh từ giống đực
(đông) kiến sư tử (sâu bọ cánh gân)
Xem thêm các từ khác
-
Fourmilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Fourmilion
Mục lục 1 Bản mẫu:Fourmilion Bản mẫu:Fourmilion fourmi-lion fourmi-lion -
Fourmillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 (văn học) có cảm giác kiến bò Tính từ Đông như kiến, lúc nhúc Rue fourmillante... -
Fourmillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourmillant fourmillant -
Fourmillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến... -
Fourmiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,... -
Fournage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền... -
Fournaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn... -
Fourneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh... -
Fourni
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie... -
Fournie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourni fourni -
Fournier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ lò bánh 1.2 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống đực (từ... -
Fournil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng bánh mì Danh từ giống đực Xưởng bánh mì -
Fournilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Củi nhóm lò Danh từ giống cái số nhiều Củi nhóm lò -
Fourniment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang bị (của một người lính) 1.2 (thân mật) đồ vật dụng Danh từ giống đực Trang... -
Fournir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung ứng 1.2 Cho; đưa ra 1.3 Thực hiện 1.4 Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver 2 Nội động từ... -
Fournissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phần vốn hùn 1.2 (luật học, pháp lý) sự chia phần Danh từ giống đực... -
Fournisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung ứng 1.2 Người bán hàng Danh từ giống đực Người cung ứng Người bán hàng -
Fournisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fournisseur fournisseur -
Fourniture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cung ứng 1.2 Đồ cung ứng, vật dụng 1.3 Đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.