Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourre-tout

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi (thân mật)

Phòng để đồ vật
Túi du lịch

Xem thêm các từ khác

  • Fourreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao 1.2 (động vật học) bao dương vật (ở ngựa) 1.3 Áo dài bó sát người (của nữ) Danh...
  • Fourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót da lông thú 1.2 Đút, nhét, tống, ấn 1.3 (thân mật) đê, đặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) giáng...
  • Fourreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng da lông 1.2 Thợ thuộc da lông Danh từ giống đực Người bán hàng da lông...
  • Fourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần 1.2 (hàng hải) thủy thủ thư lại 1.3 (văn học) người báo...
  • Fourrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông (thú) 1.2 Quần áo bằng da lông 1.3 Bộ lông 1.4 (kỹ thuật) miếng chèn, miếng đệm...
  • Fourvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạc đường, sự lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự lầm đường, sự lầm lạc...
  • Fourvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) làm lầm đường, làm lầm lạc,...
  • Foutaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) việc nhỏ mọn, việc tầm thường; chuyện tầm phào Danh từ giống cái (thông...
  • Fouteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foutelaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng sồi Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng sồi
  • Foutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự lộn tùng phèo Danh từ giống đực (thông tục) sự lộn tùng phèo
  • Foutral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lạ lùng, kỳ dị Tính từ (thông tục) lạ lùng, kỳ dị
  • Foutrale

    Mục lục 1 Xem foutral Xem foutral
  • Foutraque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người điên Tính từ (thân mật) điên Danh từ (thân mật)...
  • Foutre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vứt, ném 1.2 Nện, đánh 1.3 Làm Ngoại động từ (thông tục) vứt, ném Foutre ses...
  • Foutrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, quá hết sức Phó từ (thông tục) rất, quá hết sức C\'est foutrement bon tốt quá
  • Foutriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn Danh từ giống đực (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn
  • Foutu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm, cấu thành 1.2 Nguy kịch, không chữa được, hỏng 1.3 Xấu Tính từ (thông tục) làm,...
  • Foutue

    Mục lục 1 Xem foutu Xem foutu
  • Fovea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hố màng lưới, hố Danh từ giống cái (giải phẫu) học hố màng lưới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top