Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourrer

Mục lục

Ngoại động từ

Lót da lông thú
Fourrer une robe
lót áo bằng da lông thú
Đút, nhét, tống, ấn
Fourrer les mains dans ses poches
đút tay vào túi
Fourrer des objets dans un sac
nhét đồ vào bị
Fourrer quelqu'un en prison
tống ai vào ngục
Fourrer quelque chose dans la tête de quelqu'un
nhồi nhét điều gì vào đầu óc ai
Fourrer des friandises à un enfant
tống cho đứa bé nhiều quà bánh
(thân mật) đê, đặt
ai-je pu fourrer mon stylo
không biết tôi đã để cái bút ở đâu rồi?
(từ cũ, nghĩa cũ) giáng cho
Fourrer un souffet à un insolent
giáng cho đứa hỗn láo một cái tát
fourrer quelqu'un dedans
lừa phỉnh ai
fourrer son nez partout
việc gì cũng nhàm ngó vào, tò mò
fourrer tout dans son ventre
(thông tục) ăn hết cả gia sản, có bao nhiêu ăn hết cả

Xem thêm các từ khác

  • Fourreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng da lông 1.2 Thợ thuộc da lông Danh từ giống đực Người bán hàng da lông...
  • Fourrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ quan hậu cần 1.2 (hàng hải) thủy thủ thư lại 1.3 (văn học) người báo...
  • Fourrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da lông (thú) 1.2 Quần áo bằng da lông 1.3 Bộ lông 1.4 (kỹ thuật) miếng chèn, miếng đệm...
  • Fourvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạc đường, sự lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự lầm đường, sự lầm lạc...
  • Fourvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc lối 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) làm lầm đường, làm lầm lạc,...
  • Foutaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) việc nhỏ mọn, việc tầm thường; chuyện tầm phào Danh từ giống cái (thông...
  • Fouteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foutelaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng sồi Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng sồi
  • Foutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự lộn tùng phèo Danh từ giống đực (thông tục) sự lộn tùng phèo
  • Foutral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lạ lùng, kỳ dị Tính từ (thông tục) lạ lùng, kỳ dị
  • Foutrale

    Mục lục 1 Xem foutral Xem foutral
  • Foutraque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người điên Tính từ (thân mật) điên Danh từ (thân mật)...
  • Foutre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vứt, ném 1.2 Nện, đánh 1.3 Làm Ngoại động từ (thông tục) vứt, ném Foutre ses...
  • Foutrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, quá hết sức Phó từ (thông tục) rất, quá hết sức C\'est foutrement bon tốt quá
  • Foutriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn Danh từ giống đực (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn
  • Foutu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm, cấu thành 1.2 Nguy kịch, không chữa được, hỏng 1.3 Xấu Tính từ (thông tục) làm,...
  • Foutue

    Mục lục 1 Xem foutu Xem foutu
  • Fovea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hố màng lưới, hố Danh từ giống cái (giải phẫu) học hố màng lưới,...
  • Fox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fox-terrier fox-terrier
  • Fox-hound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn cáo Danh từ giống đực Giống chó săn cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top