Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourvoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm lạc đường, làm lạc lối
Guide qui a fourvoyé des voyageurs
người dẫn đường làm cho khách du lịch lạc lối
(nghĩa bóng, (văn học)) làm lầm đường, làm lầm lạc, làm cho sai lầm
Les mauvais éxemple l'ont fourvoyé
gương xấu đã làm cho nó sai lầm

Xem thêm các từ khác

  • Foutaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) việc nhỏ mọn, việc tầm thường; chuyện tầm phào Danh từ giống cái (thông...
  • Fouteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foutelaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng sồi Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng sồi
  • Foutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự lộn tùng phèo Danh từ giống đực (thông tục) sự lộn tùng phèo
  • Foutral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lạ lùng, kỳ dị Tính từ (thông tục) lạ lùng, kỳ dị
  • Foutrale

    Mục lục 1 Xem foutral Xem foutral
  • Foutraque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người điên Tính từ (thân mật) điên Danh từ (thân mật)...
  • Foutre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) vứt, ném 1.2 Nện, đánh 1.3 Làm Ngoại động từ (thông tục) vứt, ném Foutre ses...
  • Foutrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, quá hết sức Phó từ (thông tục) rất, quá hết sức C\'est foutrement bon tốt quá
  • Foutriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn Danh từ giống đực (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn
  • Foutu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm, cấu thành 1.2 Nguy kịch, không chữa được, hỏng 1.3 Xấu Tính từ (thông tục) làm,...
  • Foutue

    Mục lục 1 Xem foutu Xem foutu
  • Fovea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hố màng lưới, hố Danh từ giống cái (giải phẫu) học hố màng lưới,...
  • Fox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fox-terrier fox-terrier
  • Fox-hound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn cáo Danh từ giống đực Giống chó săn cáo
  • Fox-hunter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Người săn cáo (bằng chó)
  • Fox-hunting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Sự săn cáo (bằng chó)
  • Fox-terrier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fox-terrier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó sục cáo, giống chó phốc Bản mẫu:Fox-terrier Danh từ giống...
  • Fox-trot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 Điệu nhảy foctrot Danh từ giống đực không dổi Điệu nhảy foctrot
  • Foyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top