Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foutre

Mục lục

Ngoại động từ

(thông tục) vứt, ném
Foutre ses outils à terre
vứt đồ nghề xuống đất
Foutre quelqu'un à la porte
đuổi ai ra khỏi cửa
Nện, đánh
Foutre des coups
nện cho mấy đòn
Làm
Il ne fout rien
nó chẳng làm gì cả
foutre la paix
để yên
foutre le camp
(thông tục) cuốn xéo

Xem thêm các từ khác

  • Foutrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, quá hết sức Phó từ (thông tục) rất, quá hết sức C\'est foutrement bon tốt quá
  • Foutriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn Danh từ giống đực (mỉa mai) đồ bỏ đi, tên quèn
  • Foutu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm, cấu thành 1.2 Nguy kịch, không chữa được, hỏng 1.3 Xấu Tính từ (thông tục) làm,...
  • Foutue

    Mục lục 1 Xem foutu Xem foutu
  • Fovea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hố màng lưới, hố Danh từ giống cái (giải phẫu) học hố màng lưới,...
  • Fox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fox-terrier fox-terrier
  • Fox-hound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn cáo Danh từ giống đực Giống chó săn cáo
  • Fox-hunter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Người săn cáo (bằng chó)
  • Fox-hunting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Sự săn cáo (bằng chó)
  • Fox-terrier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fox-terrier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó sục cáo, giống chó phốc Bản mẫu:Fox-terrier Danh từ giống...
  • Fox-trot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 Điệu nhảy foctrot Danh từ giống đực không dổi Điệu nhảy foctrot
  • Foyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp, lò; lò lửa 1.2 Nhà, hộ, gia đình 1.3 Trung tâm, ổ 1.4 Hội quán, cư xá 1.5 (sân khấu)...
  • Fr

    Mục lục 1 ( hóa học) franxi (ký hiệu) ( hóa học) franxi (ký hiệu)
  • Frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài hẹp tà Danh từ giống đực Áo dài hẹp tà
  • Fracas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ầm Danh từ giống đực Tiếng ầm Le fracas des vagues tiếng ầm của sóng Le fracas de...
  • Fracassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ầm, ầm Tính từ Ầm, ầm Bruit fracassant tiếng ầm Une déclaration fracassante một lời tuyên bố ầm ĩ
  • Fracassante

    Mục lục 1 Xem fracassant Xem fracassant
  • Fracassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.2 Sự làm gãy, sự làm vỡ tan 1.3 Sự gãy, sự vỡ tan Danh từ...
  • Fracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Ngoại động từ Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Le vent fracasse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top