Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foutue

Mục lục

Xem foutu

Xem thêm các từ khác

  • Fovea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hố màng lưới, hố Danh từ giống cái (giải phẫu) học hố màng lưới,...
  • Fox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fox-terrier fox-terrier
  • Fox-hound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn cáo Danh từ giống đực Giống chó săn cáo
  • Fox-hunter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Người săn cáo (bằng chó)
  • Fox-hunting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự săn cáo (bằng chó) Danh từ giống đực Sự săn cáo (bằng chó)
  • Fox-terrier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fox-terrier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Giống chó sục cáo, giống chó phốc Bản mẫu:Fox-terrier Danh từ giống...
  • Fox-trot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 Điệu nhảy foctrot Danh từ giống đực không dổi Điệu nhảy foctrot
  • Foyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp, lò; lò lửa 1.2 Nhà, hộ, gia đình 1.3 Trung tâm, ổ 1.4 Hội quán, cư xá 1.5 (sân khấu)...
  • Fr

    Mục lục 1 ( hóa học) franxi (ký hiệu) ( hóa học) franxi (ký hiệu)
  • Frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài hẹp tà Danh từ giống đực Áo dài hẹp tà
  • Fracas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ầm Danh từ giống đực Tiếng ầm Le fracas des vagues tiếng ầm của sóng Le fracas de...
  • Fracassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ầm, ầm Tính từ Ầm, ầm Bruit fracassant tiếng ầm Une déclaration fracassante một lời tuyên bố ầm ĩ
  • Fracassante

    Mục lục 1 Xem fracassant Xem fracassant
  • Fracassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.2 Sự làm gãy, sự làm vỡ tan 1.3 Sự gãy, sự vỡ tan Danh từ...
  • Fracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Ngoại động từ Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Le vent fracasse...
  • Frachissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Tính từ Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Rivière difficilement...
  • Fraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân số 1.2 Phần, bộ phận 1.3 Phản nghĩa Entier, unité. totalité Danh từ giống cái Phân số...
  • Fractionnaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fraction I I
  • Fractionnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp phân đoạn (tinh chế dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) tháp phân đoạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top