Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fox-trot

Mục lục

Danh từ giống đực không dổi

Điệu nhảy foctrot

Xem thêm các từ khác

  • Foyard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi rừng
  • Foyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp, lò; lò lửa 1.2 Nhà, hộ, gia đình 1.3 Trung tâm, ổ 1.4 Hội quán, cư xá 1.5 (sân khấu)...
  • Fr

    Mục lục 1 ( hóa học) franxi (ký hiệu) ( hóa học) franxi (ký hiệu)
  • Frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài hẹp tà Danh từ giống đực Áo dài hẹp tà
  • Fracas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ầm Danh từ giống đực Tiếng ầm Le fracas des vagues tiếng ầm của sóng Le fracas de...
  • Fracassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ầm, ầm Tính từ Ầm, ầm Bruit fracassant tiếng ầm Une déclaration fracassante một lời tuyên bố ầm ĩ
  • Fracassante

    Mục lục 1 Xem fracassant Xem fracassant
  • Fracassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.2 Sự làm gãy, sự làm vỡ tan 1.3 Sự gãy, sự vỡ tan Danh từ...
  • Fracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Ngoại động từ Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan Le vent fracasse...
  • Frachissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Tính từ Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Rivière difficilement...
  • Fraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân số 1.2 Phần, bộ phận 1.3 Phản nghĩa Entier, unité. totalité Danh từ giống cái Phân số...
  • Fractionnaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fraction I I
  • Fractionnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp phân đoạn (tinh chế dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) tháp phân đoạn...
  • Fractionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia rẽ, bè phái Tính từ Chia rẽ, bè phái Activité fractionnelle au sein d\'un parti hoạt động chia rẽ...
  • Fractionnelle

    Mục lục 1 Xem fractionnel Xem fractionnel
  • Fractionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân chia, sự chia nhỏ 1.2 ( hóa học) sự phân đoạn 1.3 (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Fractionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân chia, chia nhỏ 1.2 ( hóa học) cất phân đoạn Ngoại động từ Phân chia, chia nhỏ ( hóa...
  • Fractionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động chia rẽ, hành động bè phái (trong một đảng chính trị) Danh từ giống đực...
  • Fractionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chia rẽ, người bè phái (trong một đảng chính trị) Tính từ fractionnisme fractionnisme...
  • Fractocumulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tích mảng Danh từ giống đực Mây tích mảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top