Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fracasser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan
Le vent fracasse les arbres
gió làm cây gãy răng rắc

Xem thêm các từ khác

  • Frachissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Tính từ Có thể nhảy qua, có thể vượt qua Rivière difficilement...
  • Fraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân số 1.2 Phần, bộ phận 1.3 Phản nghĩa Entier, unité. totalité Danh từ giống cái Phân số...
  • Fractionnaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fraction I I
  • Fractionnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp phân đoạn (tinh chế dầu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) tháp phân đoạn...
  • Fractionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia rẽ, bè phái Tính từ Chia rẽ, bè phái Activité fractionnelle au sein d\'un parti hoạt động chia rẽ...
  • Fractionnelle

    Mục lục 1 Xem fractionnel Xem fractionnel
  • Fractionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân chia, sự chia nhỏ 1.2 ( hóa học) sự phân đoạn 1.3 (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Fractionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân chia, chia nhỏ 1.2 ( hóa học) cất phân đoạn Ngoại động từ Phân chia, chia nhỏ ( hóa...
  • Fractionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động chia rẽ, hành động bè phái (trong một đảng chính trị) Danh từ giống đực...
  • Fractionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chia rẽ, người bè phái (trong một đảng chính trị) Tính từ fractionnisme fractionnisme...
  • Fractocumulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tích mảng Danh từ giống đực Mây tích mảng
  • Fractonimbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây mưa mảng Danh từ giống đực Mây mưa mảng
  • Fractostratus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mây tầng mảng Danh từ giống đực Mây tầng mảng
  • Fracturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành khe nứt (mạch dầu mỏ) Danh từ giống cái Sự hình thành khe nứt (mạch dầu...
  • Fracture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chỗ gãy xương 1.2 (địa lý, địa chất) nếp gãy 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ gãy;...
  • Fracturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Ngoại động từ Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Fracturer un coffre-fort phá...
  • Fragaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu tây
  • Fragile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ vỡ, dễ gãy 1.2 Yếu ớt, mảnh dẻ 1.3 Không vững, bấp bênh 1.4 Phản nghĩa Résistant, robuste, solide;...
  • Fragilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỏng manh, không vững, bấp bênh Phó từ Mỏng manh, không vững, bấp bênh
  • Fragilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ vỡ, tính dễ gãy 1.2 Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ 1.3 Tính không vững, tính bấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top