Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fracture

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chỗ gãy xương
(địa lý, địa chất) nếp gãy
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ gãy; sự gãy

Xem thêm các từ khác

  • Fracturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Ngoại động từ Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ Fracturer un coffre-fort phá...
  • Fragaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu tây
  • Fragile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ vỡ, dễ gãy 1.2 Yếu ớt, mảnh dẻ 1.3 Không vững, bấp bênh 1.4 Phản nghĩa Résistant, robuste, solide;...
  • Fragilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỏng manh, không vững, bấp bênh Phó từ Mỏng manh, không vững, bấp bênh
  • Fragilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ vỡ, tính dễ gãy 1.2 Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ 1.3 Tính không vững, tính bấp...
  • Fragment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh, mẩu, đoạn 1.2 Phản nghĩa Ensemble, tout, unité. Danh từ giống đực Mảnh, mẩu, đoạn...
  • Fragmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn 1.2 Phản nghĩa Complet, entier, total. Tính từ Rời từng...
  • Fragmentairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn Phó từ Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn
  • Fragmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn, sự chia (cắt, đập.) thành từng mẫu, sự xé nhỏ 1.2 (sinh vật học; sinh...
  • Fragmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ 1.2 Phản nghĩa Rassembler Ngoại động...
  • Fragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá giả
  • Fragrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm, hương thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm, hương thơm
  • Fragrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Atmosphère fragrante...
  • Fragrante

    Mục lục 1 Xem fragrant Xem fragrant
  • Frai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cá) 1.2 Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) 1.3 Cá bột Danh từ giống đực Sự...
  • Fraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa cá đẻ Danh từ giống cái Mùa cá đẻ
  • Fraieson

    Mục lục 1 Xem fraie Xem fraie
  • Frairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngày hội làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt Danh từ...
  • Frais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giống cái) Fraîche 1.1.1 Mát, mát mẻ 1.1.2 Tươi 1.1.3 Thơm mát 1.1.4 Tươi tỉnh, tươi tắn 1.1.5 Khỏe...
  • Fraisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top