Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fragilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính dễ vỡ, tính dễ gãy
La fragilité de verre
tính dễ vỡ của thủy tinh
Tính yếu ớt, tính mảnh dẻ
La fragilité de la santé
sức khỏe yếu ớt
Tính không vững, tính bấp bênh
Fragilité d'une théorie
tính không vững của một học thuyết

Phản nghĩa

Résistance robustesse solidité Force stabilité Infaillibilité

Xem thêm các từ khác

  • Fragment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh, mẩu, đoạn 1.2 Phản nghĩa Ensemble, tout, unité. Danh từ giống đực Mảnh, mẩu, đoạn...
  • Fragmentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn 1.2 Phản nghĩa Complet, entier, total. Tính từ Rời từng...
  • Fragmentairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn Phó từ Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn
  • Fragmentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn, sự chia (cắt, đập.) thành từng mẫu, sự xé nhỏ 1.2 (sinh vật học; sinh...
  • Fragmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ 1.2 Phản nghĩa Rassembler Ngoại động...
  • Fragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá giả
  • Fragrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm, hương thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm, hương thơm
  • Fragrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Atmosphère fragrante...
  • Fragrante

    Mục lục 1 Xem fragrant Xem fragrant
  • Frai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cá) 1.2 Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) 1.3 Cá bột Danh từ giống đực Sự...
  • Fraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa cá đẻ Danh từ giống cái Mùa cá đẻ
  • Fraieson

    Mục lục 1 Xem fraie Xem fraie
  • Frairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngày hội làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt Danh từ...
  • Frais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giống cái) Fraîche 1.1.1 Mát, mát mẻ 1.1.2 Tươi 1.1.3 Thơm mát 1.1.4 Tươi tỉnh, tươi tắn 1.1.5 Khỏe...
  • Fraisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phay
  • Fraise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dâu tây 1.2 (thông tục) mặt 1.3 (y học) mịn sùi (ở da) 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Màng...
  • Fraiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp bồng (cổ áo) 1.2 Nhào, lăn (bột) 1.3 (kỹ thuật) phay Ngoại động từ Xếp nếp bồng...
  • Fraiseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng dâu tây Danh từ giống cái Ruộng dâu tây
  • Fraiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ phay
  • Fraiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phay Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phay fraiseuse routière máy lăn cào đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top