- Từ điển Pháp - Việt
Fragmentaire
|
Tính từ
Rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn
- état fragmentaire
- tình trạng rời từng mảnh
Phản nghĩa Complet, entier, total.
Xem thêm các từ khác
-
Fragmentairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn Phó từ Từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn -
Fragmentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn, sự chia (cắt, đập.) thành từng mẫu, sự xé nhỏ 1.2 (sinh vật học; sinh... -
Fragmenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ 1.2 Phản nghĩa Rassembler Ngoại động... -
Fragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá giả -
Fragrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm, hương thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm, hương thơm -
Fragrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Atmosphère fragrante... -
Fragrante
Mục lục 1 Xem fragrant Xem fragrant -
Frai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cá) 1.2 Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) 1.3 Cá bột Danh từ giống đực Sự... -
Fraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa cá đẻ Danh từ giống cái Mùa cá đẻ -
Fraieson
Mục lục 1 Xem fraie Xem fraie -
Frairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngày hội làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt Danh từ... -
Frais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giống cái) Fraîche 1.1.1 Mát, mát mẻ 1.1.2 Tươi 1.1.3 Thơm mát 1.1.4 Tươi tỉnh, tươi tắn 1.1.5 Khỏe... -
Fraisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phay -
Fraise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dâu tây 1.2 (thông tục) mặt 1.3 (y học) mịn sùi (ở da) 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Màng... -
Fraiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp bồng (cổ áo) 1.2 Nhào, lăn (bột) 1.3 (kỹ thuật) phay Ngoại động từ Xếp nếp bồng... -
Fraiseraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng dâu tây Danh từ giống cái Ruộng dâu tây -
Fraiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ phay -
Fraiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phay Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phay fraiseuse routière máy lăn cào đường... -
Fraisiculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng dâu tây Danh từ giống cái Nghề trồng dâu tây -
Fraisier
Mục lục 1 Bản mẫu:Fraisiers 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây dâu tây Bản mẫu:Fraisiers Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.